Alain ROCHAT

Full Name: Alain Rochat

Tên áo: ROCHAT

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 42 (Feb 1, 1983)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 28, 2018Lausanne-Sport82
Apr 28, 2018Lausanne-Sport82
Jul 17, 2017Lausanne-Sport83
Jun 20, 2017Lausanne-Sport83
Nov 13, 2015BSC Young Boys83
Jul 11, 2013BSC Young Boys84
Jun 10, 2013Vancouver Whitecaps84
Aug 1, 2012Vancouver Whitecaps84
Jan 11, 2011Vancouver Whitecaps84
Jul 2, 2010Vancouver Whitecaps85
Jul 2, 2010Vancouver Whitecaps85
Jul 2, 2010FC Zürich85

Lausanne-Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Noë DussenneNoë DussenneHV(C)3383
1
Thomas CastellaThomas CastellaGK3178
10
Olivier CustodioOlivier CustodioDM,TV(C)3081
25
Karlo LeticaKarlo LeticaGK2882
18
Morgan PoatyMorgan PoatyHV,DM,TV(T)2780
11
Fousseni DiabatéFousseni DiabatéAM(PTC)2983
92
Teddy Okou
FC Luzern
AM,F(PT)2681
24
Antoine BernèdeAntoine BernèdeDM,TV,AM(C)2583
23
Konrad de la FuenteKonrad de la FuenteAM,F(PT)2382
5
Koba Koindredi
Sporting CP
DM,TV,AM(C)2380
7
Alban AjdiniAlban AjdiniAM(PT),F(PTC)2580
Maxen KapoMaxen KapoDM,TV(C)2470
8
Jamie RocheJamie RocheHV,DM,TV(C)2482
9
Kaly SèneKaly SèneAM(PT),F(PTC)2382
34
Raoul GigerRaoul GigerHV,DM,TV(P)2779
80
Alvyn SanchesAlvyn SanchesTV,AM,F(C)2282
91
Melvin MastilMelvin MastilGK2570
70
Aliou Balde
OGC Nice
AM,F(PT)2278
19
Marvin Senaya
RC Strasbourg Alsace
HV(PT),DM,TV(P)2483
71
Karim SowKarim SowHV(C)2178
14
Kévin MouangaKévin MouangaHV(C)2480
43
Manuel PolsterManuel PolsterHV,DM,TV,AM(T)2279
27
Beyatt LekoueiryBeyatt LekoueiryAM,F(PTC)2073
39
Fabricio Oviedo
Rosario Central
F(C)2173
6
Mayka OkukaMayka OkukaDM,TV,AM(C)2270
Seydou TraoréSeydou TraoréF(C)2065
Hamza AbdallahHamza AbdallahHV(PC),DM,TV(P)2173
93
Sékou FofanaSékou FofanaHV,DM,TV(T)2274
Diogo CarraçoDiogo CarraçoDM,TV(C)2273
44
Dircssi NgonzoDircssi NgonzoHV(TC)1967
Mohsen AbdeljaouedMohsen AbdeljaouedTV(C),AM,F(PTC)2067
Ivan ParraIvan ParraAM(PT),F(PTC)1767
94
Tim HottigerTim HottigerGK2067
47
Souleymane N'DiayeSouleymane N'DiayeDM,TV,AM(C)1965
49
Ethan BruchezEthan BruchezDM,TV,AM(C)1765