6
Noë DUSSENNE

Full Name: Noë Georges Dussenne

Tên áo: DUSSENNE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 32 (Apr 7, 1992)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: Lausanne-Sport

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2023Lausanne-Sport83
Jun 28, 2023Lausanne-Sport83
Jun 12, 2023Standard Liège83
Dec 17, 2022Standard Liège83
Dec 12, 2022Standard Liège82
May 5, 2020Standard Liège82
Aug 17, 2019Standard Liège82
Apr 24, 2019Royal Excel Mouscron82
Aug 29, 2018Royal Excel Mouscron82
Jun 2, 2018FC Crotone82
Jun 1, 2018FC Crotone82
Aug 30, 2017FC Crotone đang được đem cho mượn: KAA Gent82
Aug 26, 2016FC Crotone82
Mar 9, 2016Royal Excel Mouscron82
Jun 15, 2015Royal Excel Mouscron80

Lausanne-Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Noë DussenneNoë DussenneHV(C)3283
1
Thomas CastellaThomas CastellaGK3178
10
Olivier CustodioOlivier CustodioDM,TV(C)2981
25
Karlo LeticaKarlo LeticaGK2782
18
Morgan PoatyMorgan PoatyHV,DM,TV(T)2780
11
Fousseni DiabatéFousseni DiabatéAM(PTC)2983
92
Teddy Okou
FC Luzern
AM,F(PT)2681
24
Antoine BernèdeAntoine BernèdeDM,TV,AM(C)2583
23
Konrad de la FuenteKonrad de la FuenteAM,F(PT)2382
5
Koba Koindredi
Sporting CP
DM,TV,AM(C)2380
Matteo RegilloMatteo RegilloAM(PT),F(PTC)2268
7
Alban AjdiniAlban AjdiniAM(PT),F(PTC)2580
Maxen KapoMaxen KapoDM,TV(C)2470
8
Jamie RocheJamie RocheHV,DM,TV(C)2382
9
Kaly SèneKaly SèneAM(PT),F(PTC)2382
34
Raoul GigerRaoul GigerHV,DM,TV(P)2779
80
Alvyn SanchesAlvyn SanchesTV,AM,F(C)2182
91
Melvin MastilMelvin MastilGK2470
Aliou Balde
OGC Nice
AM,F(PT)2278
71
Karim SowKarim SowHV(C)2178
14
Kévin MouangaKévin MouangaHV(C)2480
30
Simone Pafundi
Udinese Calcio
AM(PTC)1878
43
Manuel PolsterManuel PolsterHV,DM,TV,AM(T)2279
39
Fabricio Oviedo
Rosario Central
F(C)2073
6
Mayka OkukaMayka OkukaDM,TV,AM(C)2170
Seydou TraoréSeydou TraoréF(C)2065
20
Hamza AbdallahHamza AbdallahHV(PC),DM,TV(P)2173
93
Sékou FofanaSékou FofanaHV,DM,TV(T)2174
Diogo CarraçoDiogo CarraçoDM,TV(C)2273
44
Dircssi NgonzoDircssi NgonzoHV(TC)1967
Mohsen AbdeljaouedMohsen AbdeljaouedTV(C),AM,F(PTC)1967
Ivan ParraIvan ParraAM(PT),F(PTC)1767
Mathis GiordanoMathis GiordanoAM(PT),F(PTC)1965
94
Tim HottigerTim HottigerGK1967
18
Souleymane N'DiayeSouleymane N'DiayeDM,TV,AM(C)1965