6
Mayka OKUKA

Full Name: Mayka Okuka

Tên áo: OKUKA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (May 13, 2003)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Lausanne-Sport

On Loan at: Stade Lausanne-Ouchy

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Lausanne-Sport đang được đem cho mượn: Stade Lausanne-Ouchy70
Jun 2, 2024Lausanne-Sport70
Jun 1, 2024Lausanne-Sport70
Mar 27, 2024Lausanne-Sport đang được đem cho mượn: FC Bulle70

Stade Lausanne-Ouchy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Edmond AkichiEdmond AkichiDM,TV(C)3479
1
Dany da SilvaDany da SilvaGK3277
74
Jérémy VachouxJérémy VachouxGK3078
8
Romain BayardRomain BayardDM,TV,AM(C)3179
23
Rayan KadimaRayan KadimaHV(C)2776
97
Warren CaddyWarren CaddyAM(PT),F(PTC)2780
16
Nils de MolNils de MolGK2365
10
Mergim QarriMergim QarriAM(PTC)2977
71
Breston MalulaBreston MalulaHV,DM,TV(C)2475
30
Patrick SutterPatrick SutterHV,DM,TV,AM(P)2678
Noah RuppNoah RuppTV,AM(C)2170
9
Nando ToggenburgerNando ToggenburgerF(C)2068
82
Issa KalogaIssa KalogaHV,DM,TV(P)2170
6
Mayka OkukaMayka OkukaDM,TV,AM(C)2170
4
Lucas PosLucas PosHV(PC)2776
20
Nathan GarciaNathan GarciaAM(PT),F(PTC)2575
88
Hugo FarguesHugo FarguesTV,AM(C)3272
11
Axel KayomboAxel KayomboAM(PT),F(PTC)1965
77
Michael HeuleMichael HeuleHV,DM,TV(T)2373
12
Noah NoverrazNoah NoverrazGK2065
Roméo BeneyRoméo BeneyAM(PT),F(PTC)2075
Diogo CarraçoDiogo CarraçoDM,TV(C)2273