24
Antoine BERNÈDE

Full Name: Antoine Bernède

Tên áo: BERNÈDE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (May 26, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: Lausanne-Sport

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2023Lausanne-Sport83
Jun 23, 2023Lausanne-Sport83
Jun 2, 2023Red Bull Salzburg83
Jun 1, 2023Red Bull Salzburg83
Jan 10, 2023Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Lausanne-Sport83
May 11, 2021Red Bull Salzburg83
May 6, 2021Red Bull Salzburg80
Oct 5, 2020Red Bull Salzburg80
Sep 29, 2020Red Bull Salzburg78
Aug 8, 2020Red Bull Salzburg78
May 14, 2019Red Bull Salzburg78
May 8, 2019Red Bull Salzburg76
Feb 7, 2019Red Bull Salzburg76
Nov 30, 2018Paris Saint-Germain76
Nov 23, 2018Paris Saint-Germain73

Lausanne-Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Noë DussenneNoë DussenneHV(C)3283
1
Thomas CastellaThomas CastellaGK3178
10
Olivier CustodioOlivier CustodioDM,TV(C)2981
25
Karlo LeticaKarlo LeticaGK2782
18
Morgan PoatyMorgan PoatyHV,DM,TV(T)2780
11
Fousseni DiabatéFousseni DiabatéAM(PTC)2983
92
Teddy Okou
FC Luzern
AM,F(PT)2681
24
Antoine BernèdeAntoine BernèdeDM,TV,AM(C)2583
23
Konrad de la FuenteKonrad de la FuenteAM,F(PT)2382
5
Koba Koindredi
Sporting CP
DM,TV,AM(C)2380
Matteo RegilloMatteo RegilloAM(PT),F(PTC)2268
7
Alban AjdiniAlban AjdiniAM(PT),F(PTC)2580
Maxen KapoMaxen KapoDM,TV(C)2470
8
Jamie RocheJamie RocheHV,DM,TV(C)2382
9
Kaly SèneKaly SèneAM(PT),F(PTC)2382
34
Raoul GigerRaoul GigerHV,DM,TV(P)2779
80
Alvyn SanchesAlvyn SanchesTV,AM,F(C)2182
Aliou Balde
OGC Nice
AM,F(PT)2278
71
Karim SowKarim SowHV(C)2178
14
Kévin MouangaKévin MouangaHV(C)2480
30
Simone Pafundi
Udinese Calcio
AM(PTC)1878
43
Manuel PolsterManuel PolsterHV,DM,TV,AM(T)2279
39
Fabricio Oviedo
Rosario Central
F(C)2073
20
Hamza AbdallahHamza AbdallahHV(PC),DM,TV(P)2173
93
Sékou FofanaSékou FofanaHV,DM,TV(T)2174
44
Dircssi NgonzoDircssi NgonzoHV(TC)1967
Mohsen AbdeljaouedMohsen AbdeljaouedTV(C),AM,F(PTC)1967
Ivan ParraIvan ParraAM(PT),F(PTC)1767
Mathis GiordanoMathis GiordanoAM(PT),F(PTC)1965
94
Tim HottigerTim HottigerGK1967