11
Fousseni DIABATÉ

Full Name: Fousseni Diabaté

Tên áo: DIABATÉ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Oct 18, 1995)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: Lausanne-Sport

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 7, 2023Lausanne-Sport83
May 3, 2023FK Partizan83
Jul 8, 2022FK Partizan83
Jun 19, 2022Trabzonspor83
Jun 7, 2022Trabzonspor83
Apr 21, 2022Trabzonspor đang được đem cho mượn: Giresunspor83
Aug 17, 2021Trabzonspor đang được đem cho mượn: Giresunspor83
Jun 2, 2021Trabzonspor83
Jun 1, 2021Trabzonspor83
Jan 21, 2021Trabzonspor đang được đem cho mượn: Göztepe SK83
Sep 25, 2020Trabzonspor83
Aug 25, 2020Leicester City83
Jun 2, 2020Leicester City83
Jun 1, 2020Leicester City83
May 11, 2020Leicester City đang được đem cho mượn: Amiens SC83

Lausanne-Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Noë DussenneNoë DussenneHV(C)3283
1
Thomas CastellaThomas CastellaGK3178
10
Olivier CustodioOlivier CustodioDM,TV(C)2981
25
Karlo LeticaKarlo LeticaGK2782
18
Morgan PoatyMorgan PoatyHV,DM,TV(T)2780
11
Fousseni DiabatéFousseni DiabatéAM(PTC)2983
92
Teddy Okou
FC Luzern
AM,F(PT)2681
24
Antoine BernèdeAntoine BernèdeDM,TV,AM(C)2583
23
Konrad de la FuenteKonrad de la FuenteAM,F(PT)2382
5
Koba Koindredi
Sporting CP
DM,TV,AM(C)2380
Matteo RegilloMatteo RegilloAM(PT),F(PTC)2268
7
Alban AjdiniAlban AjdiniAM(PT),F(PTC)2580
Maxen KapoMaxen KapoDM,TV(C)2470
8
Jamie RocheJamie RocheHV,DM,TV(C)2382
9
Kaly SèneKaly SèneAM(PT),F(PTC)2382
34
Raoul GigerRaoul GigerHV,DM,TV(P)2779
80
Alvyn SanchesAlvyn SanchesTV,AM,F(C)2182
Aliou Balde
OGC Nice
AM,F(PT)2278
71
Karim SowKarim SowHV(C)2178
14
Kévin MouangaKévin MouangaHV(C)2480
30
Simone Pafundi
Udinese Calcio
AM(PTC)1878
43
Manuel PolsterManuel PolsterHV,DM,TV,AM(T)2279
39
Fabricio Oviedo
Rosario Central
F(C)2073
20
Hamza AbdallahHamza AbdallahHV(PC),DM,TV(P)2173
93
Sékou FofanaSékou FofanaHV,DM,TV(T)2174
44
Dircssi NgonzoDircssi NgonzoHV(TC)1967
Mohsen AbdeljaouedMohsen AbdeljaouedTV(C),AM,F(PTC)1967
Ivan ParraIvan ParraAM(PT),F(PTC)1767
Mathis GiordanoMathis GiordanoAM(PT),F(PTC)1965
94
Tim HottigerTim HottigerGK1967