27
Beyatt LEKOUEIRY

Full Name: Beyatt Lekoueiry

Tên áo: LEKOUEIRY

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Apr 11, 2005)

Quốc gia: Mauritania

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 62

CLB: Lausanne-Sport

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 7, 2025Lausanne-Sport73
Dec 14, 2024NK Istra 196173
Dec 14, 2024NK Istra 196160
Aug 6, 2024NK Istra 196160
Jul 3, 2023FC Nouadhibou60
Jul 2, 2023FC Nouadhibou60

Lausanne-Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Noë DussenneNoë DussenneHV(C)3383
1
Thomas CastellaThomas CastellaGK3178
10
Olivier CustodioOlivier CustodioDM,TV(C)3081
25
Karlo LeticaKarlo LeticaGK2882
18
Morgan PoatyMorgan PoatyHV,DM,TV(T)2782
11
Fousseni DiabatéFousseni DiabatéAM(PTC)2983
Antoine BernèdeAntoine BernèdeDM,TV,AM(C)2683
23
Konrad de la FuenteKonrad de la FuenteAM,F(PT)2382
Bryan OkohBryan OkohHV(C)2275
7
Alban AjdiniAlban AjdiniAM,F(PTC)2582
Maxen KapoMaxen KapoDM,TV(C)2470
8
Jamie RocheJamie RocheHV,DM,TV(C)2482
9
Kaly SèneKaly SèneAM(PT),F(PTC)2482
34
Raoul GigerRaoul GigerHV,DM,TV(P)2779
80
Alvyn SanchesAlvyn SanchesTV,AM,F(C)2283
Melvin MastilMelvin MastilGK2570
71
Karim SowKarim SowHV(C)2282
14
Kévin MouangaKévin MouangaHV(C)2480
43
Manuel PolsterManuel PolsterHV,DM,TV,AM(T)2279
27
Beyatt LekoueiryBeyatt LekoueiryAM,F(PTC)2073
Mayka OkukaMayka OkukaDM,TV,AM(C)2270
Seydou TraoréSeydou TraoréF(C)2065
Hamza AbdallahHamza AbdallahHV(PC),DM,TV(P)2173
93
Sékou FofanaSékou FofanaHV,DM,TV(T)2274
Diogo CarraçoDiogo CarraçoDM,TV(C)2273
44
Dircssi NgonzoDircssi NgonzoHV(TC)1967
Mohsen AbdeljaouedMohsen AbdeljaouedTV(C),AM,F(PTC)2067
Ivan ParraIvan ParraAM(PT),F(PTC)1767
94
Tim HottigerTim HottigerGK2067
47
Souleymane N'DiayeSouleymane N'DiayeDM,TV,AM(C)1965
49
Ethan BruchezEthan BruchezDM,TV,AM(C)1765
46
Lorenzo BittarelliLorenzo BittarelliHV,DM(PT),TV(PTC)2063
Ibrahim Bah MendesIbrahim Bah MendesTV,AM(PT)1963