Huấn luyện viên: Francesco Farioli
Biệt danh: Les Aiglons. Gym.
Tên thu gọn: Nice
Tên viết tắt: NIC
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Allianz Riviera (35,624)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Nice
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Bonfim Dante | HV(C) | 40 | 88 | ||
11 | TV,AM(C) | 29 | 87 | |||
24 | Gaëtan Laborde | AM(PT),F(PTC) | 29 | 88 | ||
0 | Maxime Dupé | GK | 31 | 85 | ||
7 | Jérémie Boga | AM,F(TC) | 27 | 88 | ||
2 | HV,DM,TV(P) | 27 | 86 | |||
18 | Alexis Claude-Maurice | TV(C),AM(PTC) | 25 | 86 | ||
23 | Jordan Lotomba | HV,DM,TV(PT) | 25 | 86 | ||
8 | Pablo Rosario | HV,DM,TV(C) | 27 | 87 | ||
1 | Marcin Bulka | GK | 24 | 85 | ||
15 | HV,DM,TV(T) | 26 | 86 | |||
10 | Sofiane Diop | AM(PTC),F(PT) | 23 | 88 | ||
6 | Jean Clair Todibo | HV(C) | 24 | 90 | ||
19 | Khéphren Thuram | DM,TV(C) | 23 | 89 | ||
28 | Hicham Boudaoui | DM,AM(C),TV(PC) | 24 | 87 | ||
9 | Terem Moffi | F(C) | 24 | 88 | ||
26 | Melvin Bard | HV,DM,TV(T) | 23 | 88 | ||
55 | Youssouf Ndayishimiye | HV,DM,TV(C) | 25 | 88 | ||
25 | Mohamed-Ali Cho | AM(PT),F(PTC) | 20 | 86 | ||
21 | Alexis Beka Beka | DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
77 | Teddy Boulhendi | GK | 23 | 70 | ||
29 | Evann Guessand | F(C) | 22 | 83 | ||
27 | Aliou Balde | AM,F(PT) | 21 | 77 | ||
33 | Antoine Mendy | HV(PC) | 19 | 78 | ||
34 | Yannis Nahounou | HV(C) | 19 | 70 | ||
39 | Daouda Traoré | TV,AM(PTC) | 17 | 70 | ||
44 | Amidou Doumbouya | HV(C) | 16 | 70 | ||
32 | Tom Louchet | TV,AM(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Coupe de France | 3 | |
Trophée des Champions | 1 |
Cup History | ||
Coupe de France | 1997 | |
Trophée des Champions | 1970 | |
Coupe de France | 1954 | |
Coupe de France | 1952 |