Full Name: Alan Baró Calabuig
Tên áo: BARÓ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 39 (Jun 22, 1985)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 79
CLB: CF Peralada
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | CF Peralada | 79 |
Oct 18, 2018 | UE Olot | 79 |
Jun 6, 2018 | UE Olot | 80 |
Oct 18, 2017 | Central Coast Mariners | 80 |
May 30, 2017 | Central Coast Mariners | 82 |
May 23, 2017 | Melbourne Victory | 82 |
Jul 11, 2016 | Melbourne Victory | 82 |
Nov 9, 2013 | SD Ponferradina | 82 |
Nov 9, 2013 | SD Ponferradina | 79 |
Oct 2, 2013 | SD Ponferradina | 79 |
Jul 7, 2012 | SD Ponferradina | 79 |
Nov 5, 2010 | Albacete Balompié | 0 |
Nov 5, 2010 | Albacete Balompié | 79 |
Feb 15, 2010 | Albacete Balompié | 79 |
Feb 15, 2010 | Alicante CF | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alan Baró | HV,DM(C) | 39 | 79 | ||
10 | Joan Tomás | AM,F(TC) | 39 | 74 | ||
19 | Marc Nierga | F(C) | 32 | 78 | ||
1 | David Aroca | GK | 30 | 70 | ||
Jonatan Morilla | GK | 25 | 60 |