Huấn luyện viên: Mario Frick
Biệt danh: FCL
Tên thu gọn: Luzern
Tên viết tắt: FCL
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: Swissporarena (16,800)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Lucerne
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Vaso Vasić | GK | 33 | 76 | ||
13 | Martin Frýdek | HV,DM,TV(T) | 32 | 82 | ||
7 | Max Meyer | TV(C),AM(PTC) | 28 | 84 | ||
32 | DM,TV,AM(C) | 28 | 85 | |||
22 | Dario Ulrich | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 76 | ||
0 | Samuele Campo | TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 83 | |||
11 | Teddy Okou | AM,F(PT) | 25 | 78 | ||
99 | Kemal Ademi | F(C) | 28 | 82 | ||
69 | Sofyan Chader | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
0 | Tyron Owusu | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
5 | Denis Simani | HV(C) | 32 | 78 | ||
20 | Pius Dorn | HV,DM,TV(PT) | 27 | 78 | ||
0 | HV(PC) | 26 | 78 | |||
16 | Jakub Kadak | TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
10 | Kevin Spadanuda | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
0 | Serkan Izmirlioglu | HV(C) | 25 | 73 | ||
18 | Nicky Beloko | DM,TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
0 | Momodou Jaiteh | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | Nathan Wicht | DM,TV(C) | 20 | 66 | ||
41 | Noah Rupp | TV,AM(C) | 20 | 66 | ||
2 | Severin Ottiger | HV,DM,TV(P) | 20 | 78 | ||
17 | Thibault Klidjé | F(C) | 22 | 73 | ||
6 | Ardon Jashari | DM,TV(C) | 21 | 83 | ||
1 | Pascal Loretz | GK | 20 | 80 | ||
33 | Leny Meyer | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
4 | Luca Jaquez | HV(C) | 20 | 78 | ||
30 | Ismajl Beka | HV(C) | 24 | 82 | ||
14 | Luuk Breedijk | AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 | ||
27 | Lars Villiger | F(C) | 20 | 78 | ||
23 | Mauricio Willimann | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
0 | Ronaldo Dantas Fernandes | TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
44 | Diego Heller | GK | 19 | 70 | ||
26 | Iwan Hegglin | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
71 | Sascha Meyer | TV,AM,F(C) | 17 | 65 | ||
29 | Levin Winkler | TV,AM,F(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenge League | 1 | |
Super League | 1 |
Cup History | Titles | |
Swiss Cup | 3 |
Đội bóng thù địch | |
SC Kriens | |
FC Basel | |
FC St. Gallen | |
FC Aarau |