Full Name: Amir Kahrimanović
Tên áo:
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Apr 28, 1999)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 76
CLB: KF Vllaznia
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Bekim Balaj | F(C) | 34 | 80 | |
34 | ![]() | Miloš Stojanović | HV(C) | 28 | 77 | |
6 | ![]() | Ardit Krymi | DM,TV(C) | 28 | 75 | |
21 | ![]() | Ardit Deliu | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | |
20 | ![]() | Esat Mala | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 75 | |
4 | ![]() | Marko Juric | HV(C) | 30 | 77 | |
2 | ![]() | Erdenis Gurishta | HV(PC) | 29 | 75 | |
7 | ![]() | Ildi Gruda | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
99 | ![]() | Alfred Mensah | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
10 | ![]() | Amir Kahrimanović | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 |