29
Andrey YAGO

Full Name: Andrey Yago Da Silva Mesquita Almeida

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Dec 29, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: KF Vllaznia

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KF Vllaznia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Bekim BalajBekim BalajF(C)3480
34
Miloš StojanovićMiloš StojanovićHV(C)2877
6
Ardit KrymiArdit KrymiDM,TV(C)2876
21
Ardit DeliuArdit DeliuDM,TV,AM(C)2776
20
Esat MalaEsat MalaHV,DM,TV(P),AM(PTC)2678
4
Marko JuricMarko JuricHV(C)3077
2
Erdenis GurishtaErdenis GurishtaHV(PC)2975
7
Ildi GrudaIldi GrudaAM(PT),F(PTC)2576
99
Alfred MensahAlfred MensahAM(PT),F(PTC)2575
10
Amir KahrimanovićAmir KahrimanovićDM,TV,AM(C)2573
1
Kristi QarriKristi QarriGK2475
12
Aron JukajAron JukajGK1963
31
Rezart BunjajRezart BunjajGK1960
16
Melos BajramiMelos BajramiHV(TC)2373
3
Gledjan PusiGledjan PusiHV(C)2270
Serjan RepajSerjan RepajHV,DM,TV(C)2465
5
Dritmir BeciDritmir BeciHV(C)2865
29
Andrey YagoAndrey YagoHV,DM,TV(T)2773
19
Flori SpahijaFlori SpahijaHV(TC)2263
8
Eslit SalaEslit SalaHV(PC),DM,TV(C)2473
76
Amir BrahimiAmir BrahimiHV,DM,TV(P)1960
25
Klinti QatoKlinti QatoHV(PT),DM,TV(C)2773
40
Ensar TafiliEnsar TafiliTV(C)1963
22
Kevin DodajKevin DodajAM(T),F(TC)1973
13
Antonio DelajAntonio DelajTV,F(T),AM(TC)2173
11
Mehdi CobaMehdi CobaAM,F(PT)2570
Klajti HaliliKlajti HaliliF(C)2060
27
Arval MaliqiArval MaliqiF(C)2060