21
Ardit DELIU

Full Name: Ardit Deliu

Tên áo: DELIU

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Oct 26, 1997)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: KF Vllaznia

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025KF Vllaznia76
Mar 12, 2025KF Vllaznia73
Mar 11, 2025KF Vllaznia73
Aug 24, 2023KF Tirana73
Aug 29, 2022KF Tirana73
Aug 2, 2022FK Liepaja73
Feb 22, 2021KF Laçi73
Apr 22, 2020KF Laçi72
Apr 4, 2019KF Laçi71
Oct 22, 2018KS Teuta71
Oct 18, 2018KS Teuta70
Jun 24, 2018Hajduk Split70
Jun 23, 2018Hajduk Split70
Jun 21, 2018Hajduk Split đang được đem cho mượn: Hajduk Split II70
Jun 2, 2018Hajduk Split70

KF Vllaznia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Bekim BalajBekim BalajF(C)3480
34
Miloš StojanovićMiloš StojanovićHV(C)2877
6
Ardit KrymiArdit KrymiDM,TV(C)2876
21
Ardit DeliuArdit DeliuDM,TV,AM(C)2776
20
Esat MalaEsat MalaHV,DM,TV(P),AM(PTC)2678
4
Marko JuricMarko JuricHV(C)3077
2
Erdenis GurishtaErdenis GurishtaHV(PC)2975
7
Ildi GrudaIldi GrudaAM(PT),F(PTC)2576
99
Alfred MensahAlfred MensahAM(PT),F(PTC)2575
10
Amir KahrimanovićAmir KahrimanovićDM,TV,AM(C)2573
1
Kristi QarriKristi QarriGK2475
12
Aron JukajAron JukajGK1963
31
Rezart BunjajRezart BunjajGK1960
16
Melos BajramiMelos BajramiHV(TC)2373
3
Gledjan PusiGledjan PusiHV(C)2370
Serjan RepajSerjan RepajHV,DM,TV(C)2465
5
Dritmir BeciDritmir BeciHV(C)2865
29
Andrey YagoAndrey YagoHV,DM,TV(T)2773
19
Flori SpahijaFlori SpahijaHV(TC)2263
8
Eslit SalaEslit SalaHV(PC),DM,TV(C)2473
76
Amir BrahimiAmir BrahimiHV,DM,TV(P)1960
25
Klinti QatoKlinti QatoHV(PT),DM,TV(C)2773
40
Ensar TafiliEnsar TafiliTV(C)1963
22
Kevin DodajKevin DodajAM(T),F(TC)1973
13
Antonio DelajAntonio DelajTV,F(T),AM(TC)2173
11
Mehdi CobaMehdi CobaAM,F(PT)2570
Klajti HaliliKlajti HaliliF(C)2060
27
Arval MaliqiArval MaliqiF(C)2060