Huấn luyện viên: Tahsin Tam
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Keçiören
Tên viết tắt: KEC
Năm thành lập: 1987
Sân vận động: Aktepe Stadium (5,000)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Ankara
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
92 | Uğur Akdemi̇r | HV,DM(P) | 35 | 73 | ||
7 | Gboly Ariyibi | AM,F(PT) | 29 | 76 | ||
4 | Mert Kula | HV(C) | 29 | 76 | ||
94 | Ahmet Kesi̇m | HV(PC) | 34 | 73 | ||
11 | Jurgen Bardhi | TV(C),AM(TC) | 26 | 75 | ||
10 | Malaly Dembélé | AM(PT),F(PTC) | 26 | 79 | ||
8 | Sahverdi Cetin | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
20 | AM(PTC) | 28 | 78 | |||
9 | Melih Inan | F(C) | 25 | 74 | ||
5 | Alihan Kubalas | HV(C) | 32 | 75 | ||
30 | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 22 | 73 | |||
71 | Metin Ucar | GK | 33 | 77 | ||
1 | Ekrem Kilicarslan | GK | 26 | 70 | ||
95 | Aliou Traoré | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
3 | Muharrem Cinan | HV,DM(T) | 25 | 75 | ||
50 | TV,AM(PT) | 29 | 74 | |||
15 | Arda Sengul | HV(TC) | 25 | 75 | ||
21 | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 75 | |||
14 | Moustapha Camara | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
12 | AM,F(C) | 25 | 73 | |||
6 | Erkam Develi | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
36 | Orhan Nahirci | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
35 | Bahadır Yildirim | HV(PC) | 22 | 73 | ||
25 | Batuhan Ataç | GK | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Ankaraspor |