Artjoms RUDŅEVS

Full Name: Artjoms Rudņevs

Tên áo: RUDŅEVS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 37 (Jan 13, 1988)

Quốc gia: Latvia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 20161. FC Köln85
Jun 21, 20161. FC Köln85
Dec 13, 2015Hamburger SV85
May 26, 2015Hamburger SV87
Jun 3, 2014Hamburger SV88
Jan 9, 2014Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hannover 9688
Aug 15, 2013Hamburger SV88
Aug 9, 2013Hamburger SV87
Feb 12, 2013Hamburger SV87
Jan 7, 2013Hamburger SV87
May 11, 2012Hamburger SV87
Mar 8, 2012Lech Poznań87
Mar 8, 2012Lech Poznań85
Feb 23, 2011Lech Poznań85
Jul 29, 2010Lech Poznań82

1. FC Köln Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Florian KainzFlorian KainzAM(PTC),F(PT)3287
20
Philipp PentkePhilipp PentkeGK4078
13
Mark UthMark UthAM,F(C)3383
3
Dominique HeintzDominique HeintzHV(C)3184
22
Sargis AdamyanSargis AdamyanAM(PT),F(PTC)3182
9
Luca WaldschmidtLuca WaldschmidtAM,F(PTC)2885
17
Leart PaqaradaLeart PaqaradaHV,DM,TV(T)3083
1
Marvin SchwäbeMarvin SchwäbeGK3084
4
Timo HübersTimo HübersHV(C)2887
44
Matthias KöbbingMatthias KöbbingGK2770
21
Steffen TiggesSteffen TiggesF(C)2682
7
Dejan LjubicicDejan LjubicicDM(C),TV,AM(PC)2786
37
Linton MainaLinton MainaAM(PTC),F(PT)2585
25
Jusuf GazibegovićJusuf GazibegovićHV,DM,TV(PT)2585
26
Anthony Racioppi
Hull City
GK2682
15
Luca KilianLuca KilianHV(PC),DM(C)2585
22
Jacob ChristensenJacob ChristensenDM,TV(C)2382
29
Jan ThielmannJan ThielmannHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2285
19
Tim LemperleTim LemperleAM(PT),F(PTC)2382
27
Imad RondićImad RondićAM(PT),F(PTC)2680
6
Eric MartelEric MartelHV,DM(C)2385
16
Marvin ObuzMarvin ObuzAM,F(PT)2378
29
Rasmus CarstensenRasmus CarstensenHV,DM,TV(P)2482
2
Joël SchmiedJoël SchmiedHV(C)2678
6
Joshua Eze
SC Verl
HV,DM(C)2267
47
Mathias OlesenMathias OlesenHV,DM,TV(C)2480
10
Arda SüneArda SüneTV,AM(C)1967
Florian DietzFlorian DietzF(C)2680
12
Jonas NickischJonas NickischGK2073
8
Denis HuseinbašićDenis HuseinbašićDM,TV,AM(C)2383
20
Jonas SaligerJonas SaligerAM,F(T)2165
5
Rijad SmajićRijad SmajićHV(C)2170
23
Yannick MausehundYannick MausehundHV(C)1963
Elias BakatukandaElias BakatukandaHV(C)2170
Patrik KristalPatrik KristalTV(C),AM(PTC)1768
42
Damion DownsDamion DownsAM,F(PTC)2080
13
Joâo PintoJoâo PintoAM(PT),F(PTC)2065
35
Max FinkgräfeMax FinkgräfeHV(T),DM,TV(TC)2183
3
Emin KujovićEmin KujovićDM,TV(C)2070
43
Jaka Cuber PotocnikJaka Cuber PotocnikF(C)1965
15
Mansour Ouro-TagbaMansour Ouro-TagbaAM(PT),F(PTC)2073
42
Malek el MalaMalek el MalaF(C)2068
22
Said el MalaSaid el MalaAM(PTC)1876
27
Chilohem OnuohaChilohem OnuohaAM,F(PC)2070
24
Julian PauliJulian PauliHV(C)1977
34
Fayssal HarchaouiFayssal HarchaouiDM,TV(C)1967
15
Neo TelleNeo TelleHV(C)2063
8
Mikail ÖzcanMikail ÖzcanHV(TC)2263
14
Jakob KrautkramerJakob KrautkramerHV,DM,TV,AM(P)2063
23
Phil ThieltgesPhil ThieltgesTV,AM(C)1963
11
Yannick FreischladYannick FreischladAM(PT),F(PTC)2163
24
Alessandro BlazicAlessandro BlazicGK1965
16
Etienne BorieEtienne BorieAM(PTC)1965