Huấn luyện viên: Timo Schultz
Biệt danh: Die Geißböcke. Effzeh.
Tên thu gọn: Cologne
Tên viết tắt: KOE
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: RheinEnergieStadion (50,374)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Cologne
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | AM(PTC),F(PT) | 31 | 87 | ||
20 | Philipp Pentke | GK | 38 | 78 | ||
13 | Mark Uth | AM,F(C) | 32 | 84 | ||
3 | Dominique Heintz | HV(C) | 30 | 85 | ||
23 | Sargis Adamyan | AM(PT),F(PTC) | 30 | 84 | ||
27 | Davie Selke | F(C) | 29 | 84 | ||
9 | AM,F(PTC) | 27 | 86 | |||
2 | Benno Schmitz | HV,DM,TV(P) | 29 | 85 | ||
17 | Leart Paqarada | HV,DM,TV(T) | 29 | 83 | ||
1 | Marvin Schwäbe | GK | 29 | 86 | ||
4 | Timo Hübers | HV(C) | 27 | 87 | ||
24 | Julian Chabot | HV(C) | 26 | 85 | ||
44 | Matthias Köbbing | GK | 26 | 70 | ||
21 | Steffen Tigges | F(C) | 25 | 85 | ||
7 | Dejan Ljubicic | DM(C),TV,AM(PC) | 26 | 87 | ||
37 | Linton Maina | AM(PTC),F(PT) | 24 | 85 | ||
15 | Luca Kilian | HV(PC),DM(C) | 24 | 85 | ||
22 | Jacob Christensen | DM,TV(C) | 22 | 82 | ||
29 | Jan Thielmann | AM(PT),F(PTC) | 21 | 85 | ||
6 | Eric Martel | HV,DM(C) | 21 | 85 | ||
18 | HV,DM,TV(P) | 23 | 82 | |||
45 | Justin Diehl | AM,F(TC) | 19 | 75 | ||
40 | AM,F(PT) | 22 | 80 | |||
33 | Florian Dietz | F(C) | 25 | 80 | ||
12 | Jonas Nickisch | GK | 19 | 70 | ||
8 | Denis Huseinbašić | DM,TV,AM(C) | 22 | 83 | ||
38 | Elias Bakatukanda | HV(C) | 20 | 70 | ||
42 | Damion Downs | AM,F(PTC) | 19 | 73 | ||
35 | Max Finkgräfe | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 4 | |
Bundesliga | 3 |
Đội bóng thù địch | |
Borussia Mönchengladbach | |
Bayer Leverkusen | |
Fortuna Düsseldorf |