Full Name: Gian-Luca Waldschmidt
Tên áo: WALDSCHMIDT
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 86
Tuổi: 27 (May 19, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: VfL Wolfsburg
On Loan at: 1. FC Köln
Squad Number: 9
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 5, 2023 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: 1. FC Köln | 86 |
Nov 28, 2023 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: 1. FC Köln | 87 |
Sep 6, 2023 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: 1. FC Köln | 87 |
Jul 3, 2023 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: 1. FC Köln | 87 |
Jun 17, 2023 | VfL Wolfsburg | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | AM(PTC),F(PT) | 31 | 87 | ||
20 | Philipp Pentke | GK | 38 | 78 | ||
13 | Mark Uth | AM,F(C) | 32 | 84 | ||
3 | Dominique Heintz | HV(C) | 30 | 85 | ||
23 | Sargis Adamyan | AM(PT),F(PTC) | 30 | 84 | ||
27 | Davie Selke | F(C) | 29 | 84 | ||
9 | Luca Waldschmidt | AM,F(PTC) | 27 | 86 | ||
2 | Benno Schmitz | HV,DM,TV(P) | 29 | 85 | ||
17 | Leart Paqarada | HV,DM,TV(T) | 29 | 83 | ||
1 | Marvin Schwäbe | GK | 28 | 86 | ||
4 | Timo Hübers | HV(C) | 27 | 87 | ||
24 | Julian Chabot | HV(C) | 26 | 85 | ||
44 | Matthias Köbbing | GK | 26 | 70 | ||
21 | Steffen Tigges | F(C) | 25 | 85 | ||
7 | Dejan Ljubicic | DM(C),TV,AM(PC) | 26 | 87 | ||
37 | Linton Maina | AM(PTC),F(PT) | 24 | 85 | ||
15 | Luca Kilian | HV(PC),DM(C) | 24 | 85 | ||
22 | Jacob Christensen | DM,TV(C) | 22 | 82 | ||
29 | Jan Thielmann | AM(PT),F(PTC) | 21 | 85 | ||
6 | Eric Martel | HV,DM(C) | 21 | 85 | ||
18 | Rasmus Carstensen | HV,DM,TV(P) | 23 | 82 | ||
45 | Justin Diehl | AM,F(TC) | 19 | 75 | ||
40 | Faride Alidou | AM,F(PT) | 22 | 80 | ||
33 | Florian Dietz | F(C) | 25 | 80 | ||
12 | Jonas Nickisch | GK | 19 | 70 | ||
8 | Denis Huseinbašić | DM,TV,AM(C) | 22 | 83 | ||
38 | Elias Bakatukanda | HV(C) | 20 | 70 | ||
42 | Damion Downs | AM,F(PTC) | 19 | 73 | ||
35 | Max Finkgräfe | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 73 |