9
Luca WALDSCHMIDT

Full Name: Gian-Luca Waldschmidt

Tên áo: WALDSCHMIDT

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (May 19, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: 1. FC Köln

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 20241. FC Köln85
Jun 21, 20241. FC Köln86
Jun 20, 20241. FC Köln86
Jun 2, 2024VfL Wolfsburg86
Jun 1, 2024VfL Wolfsburg86
Dec 5, 2023VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: 1. FC Köln86
Nov 28, 2023VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: 1. FC Köln87
Sep 6, 2023VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: 1. FC Köln87
Jul 3, 2023VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: 1. FC Köln87
Jun 17, 2023VfL Wolfsburg87
Jun 16, 2023VfL Wolfsburg87
Jun 14, 2023VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: 1. FC Köln87
Dec 8, 2022VfL Wolfsburg87
Dec 1, 2022VfL Wolfsburg88
Aug 23, 2021VfL Wolfsburg88

1. FC Köln Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Florian KainzFlorian KainzAM(PTC),F(PT)3287
20
Philipp PentkePhilipp PentkeGK3978
13
Mark UthMark UthAM,F(C)3383
3
Dominique HeintzDominique HeintzHV(C)3184
9
Luca WaldschmidtLuca WaldschmidtAM,F(PTC)2885
17
Leart PaqaradaLeart PaqaradaHV,DM,TV(T)3083
1
Marvin SchwäbeMarvin SchwäbeGK2984
4
Timo HübersTimo HübersHV(C)2887
44
Matthias KöbbingMatthias KöbbingGK2770
21
Steffen TiggesSteffen TiggesF(C)2682
7
Dejan LjubicicDejan LjubicicDM(C),TV,AM(PC)2786
37
Linton MainaLinton MainaAM(PTC),F(PT)2585
Jusuf GazibegovićJusuf GazibegovićHV,DM,TV(PT)2485
15
Luca KilianLuca KilianHV(PC),DM(C)2585
22
Jacob ChristensenJacob ChristensenDM,TV(C)2382
5
Nikola SoldoNikola SoldoHV(C)2482
29
Jan ThielmannJan ThielmannHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2285
19
Tim LemperleTim LemperleAM(PT),F(PTC)2282
6
Eric MartelEric MartelHV,DM(C)2285
16
Marvin ObuzMarvin ObuzAM,F(PT)2378
Joël SchmiedJoël SchmiedHV(C)2678
40
Jonas UrbigJonas UrbigGK2182
47
Mathias OlesenMathias OlesenHV,DM,TV(C)2380
12
Jonas NickischJonas NickischGK2073
8
Denis HuseinbašićDenis HuseinbašićDM,TV,AM(C)2383
Patrik KristalPatrik KristalTV(C),AM(PTC)1768
42
Damion DownsDamion DownsAM,F(PTC)2080
35
Max FinkgräfeMax FinkgräfeHV(T),DM,TV(TC)2083
36
Meiko WäschenbachMeiko WäschenbachDM,TV(C)2167
43
Jaka Cuber PotocnikJaka Cuber PotocnikF(C)1965
24
Julian PauliJulian PauliHV(C)1977
34
Fayssal HarchaouiFayssal HarchaouiDM,TV(C)1967