15
Mansour OURO-TAGBA

Full Name: Mansour Ouro-Tagba

Tên áo: OURO-TAGBA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Dec 17, 2004)

Quốc gia: Togo

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: 1. FC Köln

On Loan at: 1. FC Köln II

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 20251. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II73
Jan 10, 20251. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II73
Jul 8, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: Jahn Regensburg73
Jun 28, 20241. FC Köln73
Jun 24, 20241. FC Köln70
Jun 23, 20241. FC Köln70
Jun 21, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: Jahn Regensburg70
Jun 20, 20241. FC Köln70
Jun 19, 20241. FC Köln70
Jun 17, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: Jahn Regensburg70
May 30, 2024TSV 1860 München70
May 23, 2024TSV 1860 München68
Apr 22, 2024TSV 1860 München68

1. FC Köln II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Marco HögerMarco HögerHV(P),DM,TV(PC)3578
6
Stephan SalgerStephan SalgerHV(TC),DM(T)3579
2
Meiko SponselMeiko SponselHV,DM(P)2372
18
Georg StrauchGeorg StrauchHV(P),DM,TV(PC)2473
7
Oliver Issa SchmittOliver Issa SchmittAM,F(C)2470
10
Arda SüneArda SüneTV,AM(C)1967
20
Jonas SaligerJonas SaligerAM,F(T)2165
5
Rijad SmajićRijad SmajićHV(C)2070
23
Yannick MausehundYannick MausehundHV(C)1963
13
Joâo PintoJoâo PintoAM(PT),F(PTC)2065
3
Emin KujovićEmin KujovićDM,TV(C)2070
15
Mansour Ouro-TagbaMansour Ouro-TagbaAM(PT),F(PTC)2073
27
Tobias TrautnerTobias TrautnerGK3063
15
Neo TelleNeo TelleHV(C)1963
4
Teoman AkmestanliTeoman AkmestanliHV(TC)2367
14
Jakob KrautkramerJakob KrautkramerHV,DM,TV,AM(P)1963
23
Phil ThieltgesPhil ThieltgesTV,AM(C)1963
11
Yannick FreischladYannick FreischladAM(PT),F(PTC)2163
24
Alessandro BlazicAlessandro BlazicGK1965
16
Etienne BorieEtienne BorieAM(PTC)1865