Full Name: Florian Dietz
Tên áo: DIETZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 26 (Aug 3, 1998)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 86
CLB: 1. FC Köln
On Loan at: 1. FC Köln II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 8, 2024 | 1. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II | 80 |
Feb 19, 2023 | 1. FC Köln | 80 |
Dec 4, 2022 | 1. FC Köln | 80 |
Nov 29, 2022 | 1. FC Köln | 78 |
Oct 21, 2022 | 1. FC Köln | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Marco Höger | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | ||
6 | Stephan Salger | HV(TC),DM(T) | 34 | 79 | ||
Meiko Sponsel | HV,DM(P) | 22 | 72 | |||
Georg Strauch | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 73 | |||
7 | Oliver Issa Schmitt | AM,F(C) | 24 | 70 | ||
Arda Süne | TV,AM(C) | 19 | 67 | |||
Florian Dietz | F(C) | 26 | 80 | |||
15 | Jonas Saliger | AM,F(T) | 20 | 65 | ||
Rijad Smajić | HV(C) | 20 | 70 | |||
Maximilian Schmid | F(C) | 21 | 75 | |||
13 | Joâo Pinto | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
Emin Kujović | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
27 | Tobias Trautner | GK | 29 | 63 | ||
22 | Marlon Monning | HV(C) | 19 | 60 | ||
15 | Neo Telle | HV(C) | 19 | 63 | ||
4 | Teoman Akmestanli | HV(TC) | 22 | 67 | ||
Jakob Krautkramer | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 63 | |||
23 | Phil Thieltges | TV,AM(C) | 19 | 63 | ||
11 | Marlon Becker | AM(PTC) | 19 | 63 | ||
Aaron Bayakala | AM,F(PT) | 19 | 63 | |||
9 | Yannick Freischlad | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
Alessandro Blazic | GK | 18 | 65 | |||
Etienne Borie | AM(PTC) | 18 | 65 |