Full Name: Said El Mala
Tên áo: EL MALA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 18 (Aug 26, 2006)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 82
CLB: 1. FC Köln
On Loan at: Viktoria Köln
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 8, 2024 | 1. FC Köln đang được đem cho mượn: Viktoria Köln | 72 |
Jun 30, 2024 | 1. FC Köln | 72 |
Jun 29, 2024 | 1. FC Köln | 72 |
Jun 27, 2024 | 1. FC Köln đang được đem cho mượn: Viktoria Köln | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Patrick Koronkiewicz | HV,DM(P) | 33 | 78 | ||
7 | Simon Handle | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 77 | ||
23 | Moritz Fritz | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
24 | Kevin Rauhut | GK | 34 | 73 | ||
10 | Albion Vrenezi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
19 | Bryan Henning | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
2 | Lars Dietz | HV(PC),DM(C) | 27 | 77 | ||
15 | Christoph Greger | HV,DM(C) | 27 | 77 | ||
Eduardo Santos | GK | 25 | 73 | |||
Lex Tyger Lobinger | F(C) | 25 | 75 | |||
13 | Luca de Meester | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
37 | Niklas May | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 77 | ||
16 | Florian Engelhardt | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 72 | ||
39 | David Kubatta | HV(C) | 21 | 70 | ||
21 | Suheyel Najar | AM,F(PTC) | 29 | 74 | ||
Serhat Semih Güler | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |||
5 | Sidny Lopes Cabral | HV,DM,TV(PT) | 22 | 74 | ||
34 | Hassan Ali | DM,TV(C) | 18 | 64 | ||
14 | Joel Udelhoven | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
8 | Donny Bogicevic | TV,AM,F(C) | 23 | 73 | ||
20 | Sisco Ngambia Dzonga | HV,DM,TV(PT) | 19 | 65 | ||
33 | Jonah Sticker | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | ||
Malek el Mala | F(C) | 19 | 68 | |||
29 | Thomas Idel | AM,F(C) | 24 | 72 | ||
Said el Mala | AM(PTC) | 18 | 72 | |||
35 | Zoumana Keita | HV(C) | 18 | 68 |