13
Joâo PINTO

Full Name: Joâo Arlete Pinto

Tên áo: JOÂO PINTO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (May 31, 2004)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 78

CLB: 1. FC Köln

On Loan at: 1. FC Köln II

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II65

1. FC Köln II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Marco HögerMarco HögerHV(P),DM,TV(PC)3578
6
Stephan SalgerStephan SalgerHV(TC),DM(T)3479
Meiko SponselMeiko SponselHV,DM(P)2272
Georg StrauchGeorg StrauchHV(P),DM,TV(PC)2373
7
Oliver Issa SchmittOliver Issa SchmittAM,F(C)2470
Arda SüneArda SüneTV,AM(C)1967
Florian DietzFlorian DietzF(C)2680
15
Jonas SaligerJonas SaligerAM,F(T)2065
Rijad SmajićRijad SmajićHV(C)2070
Maximilian SchmidMaximilian SchmidF(C)2175
13
Joâo PintoJoâo PintoAM(PT),F(PTC)2065
Emin KujovićEmin KujovićDM,TV(C)2070
27
Tobias TrautnerTobias TrautnerGK2963
22
Marlon MonningMarlon MonningHV(C)1960
15
Neo TelleNeo TelleHV(C)1963
4
Teoman AkmestanliTeoman AkmestanliHV(TC)2267
Jakob KrautkramerJakob KrautkramerHV,DM,TV,AM(P)1963
23
Phil ThieltgesPhil ThieltgesTV,AM(C)1963
11
Marlon BeckerMarlon BeckerAM(PTC)1963
Aaron BayakalaAaron BayakalaAM,F(PT)1963
9
Yannick FreischladYannick FreischladAM(PT),F(PTC)2063
Alessandro BlazicAlessandro BlazicGK1865
Etienne BorieEtienne BorieAM(PTC)1865