29
Rasmus CARSTENSEN

Full Name: Rasmus Carstensen

Tên áo: CARSTENSEN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Nov 10, 2000)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: 1. FC Köln

On Loan at: Lech Poznań

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 20251. FC Köln đang được đem cho mượn: Lech Poznań83
Jun 28, 20241. FC Köln83
Jun 24, 20241. FC Köln82
Jun 21, 2024KRC Genk82
Jun 2, 2024KRC Genk82
Jun 1, 2024KRC Genk82
Dec 5, 2023KRC Genk đang được đem cho mượn: 1. FC Köln82
Nov 28, 2023KRC Genk đang được đem cho mượn: 1. FC Köln80
Sep 6, 2023KRC Genk đang được đem cho mượn: 1. FC Köln80
Aug 9, 2023KRC Genk đang được đem cho mượn: 1. FC Köln80
May 23, 2023KRC Genk80
Aug 9, 2022KRC Genk80
May 10, 2022Silkeborg IF80
May 4, 2022Silkeborg IF77
Oct 31, 2021Silkeborg IF77

Lech Poznań Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Bartosz SalamonBartosz SalamonHV,DM(C)3382
9
Mikael IshakMikael IshakF(C)3183
16
Antonio MilićAntonio MilićHV(TC),DM(C)3082
35
Filip BednarekFilip BednarekGK3280
21
Dino HotičDino HotičTV(C),AM(PTC)2982
22
Radoslaw MurawskiRadoslaw MurawskiDM,TV(C)3082
24
Filip JagielloFilip JagielloTV,AM(C)2782
25
Filip DagerstalFilip DagerstalHV(C)2782
50
Adriel Ba LouaAdriel Ba LouaAM,F(PTC)2880
41
Bartosz MrozekBartosz MrozekGK2482
33
Stjepan LončarStjepan LončarDM,TV,AM(C)2881
8
Ali GholizadehAli GholizadehTV,AM,F(PT)2882
7
Afonso SousaAfonso SousaTV(C),AM(PTC)2482
19
Bryan FiabemaBryan FiabemaAM(PT),F(PTC)2176
17
Filip SzymczakFilip SzymczakF(C)2280
2
Joel PereiraJoel PereiraHV,DM,TV(P)2883
29
Rasmus CarstensenRasmus CarstensenHV,DM,TV(P)2483
10
Patrik WalemarkPatrik WalemarkAM(PTC),F(PT)2383
11
Daniel HakansDaniel HakansAM(PT)2480
20
Ian HoffmannIan HoffmannHV(PT),DM,TV(P)2373
43
Antoni KozubalAntoni KozubalDM,TV,AM(C)2078
55
Maksymilian PingotMaksymilian PingotHV(C)2176
23
Gísli ThórdarsonGísli ThórdarsonDM,TV,AM(C)2065
15
Michal GurgulMichal GurgulHV(TC)1976
31
Mateusz MędralaMateusz MędralaGK1965
3
Alex DouglasAlex DouglasHV(C)2380
58
Wojciech MońkaWojciech MońkaHV(C)1870