?
Arda SÜNE

Full Name: Arda Süne

Tên áo: SÜNE

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 19 (Jun 14, 2005)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: 1. FC Köln

On Loan at: 1. FC Köln II

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II67
Jun 21, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II60
Jun 2, 20241. FC Köln60
Jun 1, 20241. FC Köln60
Sep 6, 20231. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II60
Jun 2, 20231. FC Köln60
Jun 1, 20231. FC Köln60
Mar 22, 20231. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II60

1. FC Köln II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Marco HögerMarco HögerHV(P),DM,TV(PC)3578
6
Stephan SalgerStephan SalgerHV(TC),DM(T)3479
Meiko SponselMeiko SponselHV,DM(P)2272
Georg StrauchGeorg StrauchHV(P),DM,TV(PC)2373
7
Oliver Issa SchmittOliver Issa SchmittAM,F(C)2470
Arda SüneArda SüneTV,AM(C)1967
15
Jonas SaligerJonas SaligerAM,F(T)2065
Rijad SmajićRijad SmajićHV(C)2070
Maximilian SchmidMaximilian SchmidF(C)2175
13
Joâo PintoJoâo PintoAM(PT),F(PTC)2065
Emin KujovićEmin KujovićDM,TV(C)2070
Mansour Ouro-TagbaMansour Ouro-TagbaAM(PT),F(PTC)2073
27
Tobias TrautnerTobias TrautnerGK2963
15
Neo TelleNeo TelleHV(C)1963
4
Teoman AkmestanliTeoman AkmestanliHV(TC)2267
Jakob KrautkramerJakob KrautkramerHV,DM,TV,AM(P)1963
23
Phil ThieltgesPhil ThieltgesTV,AM(C)1963
11
Marlon BeckerMarlon BeckerAM(PTC)1963
Aaron BayakalaAaron BayakalaAM,F(PT)1963
9
Yannick FreischladYannick FreischladAM(PT),F(PTC)2063
Alessandro BlazicAlessandro BlazicGK1965
Etienne BorieEtienne BorieAM(PTC)1865