5
Rijad SMAJIĆ

Full Name: Rijad Smajić

Tên áo: SMAJIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (May 2, 2004)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: 1. FC Köln

On Loan at: 1. FC Köln II

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 20251. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II70
Jun 21, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II70
Jun 2, 20241. FC Köln70
Jun 1, 20241. FC Köln70
Mar 27, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II70
Sep 6, 20231. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II70
Nov 29, 20221. FC Köln70

1. FC Köln II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Luca DürholtzLuca DürholtzDM,TV,AM(C)3175
18
Georg StrauchGeorg StrauchHV(P),DM,TV(PC)2473
7
Oliver Issa SchmittOliver Issa SchmittAM,F(C)2570
10
Arda SüneArda SüneTV,AM(C)2067
20
Jonas SaligerJonas SaligerAM,F(T)2165
5
Rijad SmajićRijad SmajićHV(C)2170
23
Yannick MausehundYannick MausehundHV(C)1963
13
Joâo PintoJoâo PintoAM(PT),F(PTC)2165
3
Emin KujovićEmin KujovićDM,TV(C)2070
15
Mansour Ouro-TagbaMansour Ouro-TagbaAM(PT),F(PTC)2073
27
Tobias TrautnerTobias TrautnerGK3063
49
Neo TelleNeo TelleHV(C)2063
8
Mikail ÖzcanMikail ÖzcanHV(TC)2263
4
Teoman AkmestanliTeoman AkmestanliHV(TC)2367
14
Jakob KrautkramerJakob KrautkramerHV,DM,TV,AM(P)2063
23
Phil ThieltgesPhil ThieltgesTV,AM(C)1963
11
Yannick FreischladYannick FreischladAM(PT),F(PTC)2163
24
Alessandro BlazicAlessandro BlazicGK1965
16
Etienne BorieEtienne BorieAM(PTC)1965