?
Rijad SMAJIĆ

Full Name: Rijad Smajić

Tên áo: SMAJIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (May 2, 2004)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: 1. FC Köln

On Loan at: 1. FC Köln II

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II70
Jun 2, 20241. FC Köln70
Jun 1, 20241. FC Köln70
Mar 27, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II70
Sep 6, 20231. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II70
Nov 29, 20221. FC Köln70

1. FC Köln II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Marco HögerMarco HögerHV(P),DM,TV(PC)3578
6
Stephan SalgerStephan SalgerHV(TC),DM(T)3579
Meiko SponselMeiko SponselHV,DM(P)2272
Georg StrauchGeorg StrauchHV(P),DM,TV(PC)2373
7
Oliver Issa SchmittOliver Issa SchmittAM,F(C)2470
Arda SüneArda SüneTV,AM(C)1967
15
Jonas SaligerJonas SaligerAM,F(T)2065
Rijad SmajićRijad SmajićHV(C)2070
13
Joâo PintoJoâo PintoAM(PT),F(PTC)2065
Emin KujovićEmin KujovićDM,TV(C)2070
Mansour Ouro-TagbaMansour Ouro-TagbaAM(PT),F(PTC)2073
27
Tobias TrautnerTobias TrautnerGK2963
15
Neo TelleNeo TelleHV(C)1963
4
Teoman AkmestanliTeoman AkmestanliHV(TC)2367
Jakob KrautkramerJakob KrautkramerHV,DM,TV,AM(P)1963
23
Phil ThieltgesPhil ThieltgesTV,AM(C)1963
11
Marlon BeckerMarlon BeckerAM(PTC)2063
9
Yannick FreischladYannick FreischladAM(PT),F(PTC)2063
Alessandro BlazicAlessandro BlazicGK1965
Etienne BorieEtienne BorieAM(PTC)1865