6
Eric MARTEL

Full Name: Eric Martel

Tên áo: MARTEL

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 22 (Apr 29, 2002)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: 1. FC Köln

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Aerial Ability
Stamina
Sức mạnh
Cần cù
Chọn vị trí
Composure
Concentration
Marking
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 20231. FC Köln85
Jun 1, 20231. FC Köln84
Dec 4, 20221. FC Köln84
Nov 29, 20221. FC Köln82
Aug 15, 20221. FC Köln82
Jun 24, 20221. FC Köln82
Jun 2, 2022RB Leipzig82
Jun 1, 2022RB Leipzig82
May 5, 2022RB Leipzig đang được đem cho mượn: FK Austria Wien82
Apr 28, 2022RB Leipzig đang được đem cho mượn: FK Austria Wien80
Nov 27, 2021RB Leipzig đang được đem cho mượn: FK Austria Wien80
Sep 3, 2021RB Leipzig đang được đem cho mượn: FK Austria Wien78
Sep 3, 2021RB Leipzig đang được đem cho mượn: FK Austria Wien78
Jun 2, 2021RB Leipzig78
Jun 1, 2021RB Leipzig78

1. FC Köln Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Florian KainzFlorian KainzAM(PTC),F(PT)3287
20
Philipp PentkePhilipp PentkeGK3978
13
Mark UthMark UthAM,F(C)3383
3
Dominique HeintzDominique HeintzHV(C)3184
9
Luca WaldschmidtLuca WaldschmidtAM,F(PTC)2885
17
Leart PaqaradaLeart PaqaradaHV,DM,TV(T)3083
1
Marvin SchwäbeMarvin SchwäbeGK2984
4
Timo HübersTimo HübersHV(C)2887
44
Matthias KöbbingMatthias KöbbingGK2770
21
Steffen TiggesSteffen TiggesF(C)2682
7
Dejan LjubicicDejan LjubicicDM(C),TV,AM(PC)2786
37
Linton MainaLinton MainaAM(PTC),F(PT)2585
25
Jusuf GazibegovićJusuf GazibegovićHV,DM,TV(PT)2585
26
Anthony Racioppi
Hull City
GK2682
15
Luca KilianLuca KilianHV(PC),DM(C)2585
22
Jacob ChristensenJacob ChristensenDM,TV(C)2382
29
Jan ThielmannJan ThielmannHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2285
19
Tim LemperleTim LemperleAM(PT),F(PTC)2382
27
Imad RondićImad RondićAM(PT),F(PTC)2680
6
Eric MartelEric MartelHV,DM(C)2285
16
Marvin ObuzMarvin ObuzAM,F(PT)2378
2
Joël SchmiedJoël SchmiedHV(C)2678
47
Mathias OlesenMathias OlesenHV,DM,TV(C)2480
12
Jonas NickischJonas NickischGK2073
8
Denis HuseinbašićDenis HuseinbašićDM,TV,AM(C)2383
Patrik KristalPatrik KristalTV(C),AM(PTC)1768
42
Damion DownsDamion DownsAM,F(PTC)2080
35
Max FinkgräfeMax FinkgräfeHV(T),DM,TV(TC)2183
43
Jaka Cuber PotocnikJaka Cuber PotocnikF(C)1965
24
Julian PauliJulian PauliHV(C)1977
34
Fayssal HarchaouiFayssal HarchaouiDM,TV(C)1967