17
Leart PAQARADA

Full Name: Leart Paçarada

Tên áo: PAÇARADA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Oct 8, 1994)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: 1. FC Köln

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 20241. FC Köln83
Feb 5, 20241. FC Köln83
Sep 6, 20231. FC Köln83
May 30, 20231. FC Köln83
Jan 24, 20231. FC Köln đang được đem cho mượn: FC St. Pauli83
Jan 23, 20231. FC Köln đang được đem cho mượn: FC St. Pauli83
May 26, 2022FC St. Pauli83
May 19, 2022FC St. Pauli82
Sep 1, 2020FC St. Pauli82
Aug 4, 2020FC St. Pauli82
Sep 18, 2018SV Sandhausen82
Nov 26, 2016SV Sandhausen82
Sep 28, 2015SV Sandhausen80
Apr 29, 2015SV Sandhausen78

1. FC Köln Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Florian KainzFlorian KainzAM(PTC),F(PT)3285
3
Dominique HeintzDominique HeintzHV(C)3184
Sargis AdamyanSargis AdamyanAM(PT),F(PTC)3280
9
Luca WaldschmidtLuca WaldschmidtAM,F(PTC)2985
17
Leart PaqaradaLeart PaqaradaHV,DM,TV(T)3083
1
Marvin SchwäbeMarvin SchwäbeGK3084
Ragnar AcheRagnar AcheF(C)2685
4
Timo HübersTimo HübersHV(C)2887
44
Matthias KöbbingMatthias KöbbingGK2870
21
Steffen TiggesSteffen TiggesF(C)2680
37
Linton MainaLinton MainaAM(PTC),F(PT)2685
25
Jusuf GazibegovićJusuf GazibegovićHV,DM,TV(PT)2585
15
Luca KilianLuca KilianHV(PC),DM(C)2585
Ísak JóhannessonÍsak JóhannessonTV(C),AM(PTC)2283
22
Jacob ChristensenJacob ChristensenDM,TV(C)2382
29
Jan ThielmannJan ThielmannHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2385
27
Imad RondićImad RondićAM(PT),F(PTC)2680
6
Eric MartelEric MartelHV,DM(C)2385
Rasmus CarstensenRasmus CarstensenHV,DM,TV(P)2482
2
Joël SchmiedJoël SchmiedHV(C)2678
10
Arda SüneArda SüneTV,AM(C)2067
Florian DietzFlorian DietzF(C)2680
8
Denis HuseinbašićDenis HuseinbašićDM,TV,AM(C)2383
20
Jonas SaligerJonas SaligerAM,F(T)2165
5
Rijad SmajićRijad SmajićHV(C)2170
23
Yannick MausehundYannick MausehundHV(C)1963
Elias BakatukandaElias BakatukandaHV(C)2173
Patrik KristalPatrik KristalTV(C),AM(PTC)1768
42
Damion DownsDamion DownsAM,F(PTC)2082
13
Joâo PintoJoâo PintoAM(PT),F(PTC)2165
35
Max FinkgräfeMax FinkgräfeHV(T),DM,TV(TC)2183
3
Emin KujovićEmin KujovićDM,TV(C)2070
43
Jaka Cuber PotocnikJaka Cuber PotocnikF(C)2065
15
Mansour Ouro-TagbaMansour Ouro-TagbaAM(PT),F(PTC)2073
Malek el MalaMalek el MalaF(C)2068
Said el MalaSaid el MalaAM(PTC)1876
Chilohem OnuohaChilohem OnuohaAM,F(PC)2070
24
Julian PauliJulian PauliHV(C)1977
34
Fayssal HarchaouiFayssal HarchaouiDM,TV(C)1967
49
Neo TelleNeo TelleHV(C)2063
8
Mikail ÖzcanMikail ÖzcanHV(TC)2263
14
Jakob KrautkramerJakob KrautkramerHV,DM,TV,AM(P)2063
23
Phil ThieltgesPhil ThieltgesTV,AM(C)1963
11
Yannick FreischladYannick FreischladAM(PT),F(PTC)2163
24
Alessandro BlazicAlessandro BlazicGK1965
16
Etienne BorieEtienne BorieAM(PTC)1965