Huấn luyện viên: Uwe Rösler
Biệt danh: AGF. De Hvii'e.
Tên thu gọn: Aarhus
Tên viết tắt: AGF
Năm thành lập: 1880
Sân vận động: Aarhus Stadium (21,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Aarhus
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jesper Hansen | GK | 39 | 82 | ||
9 | Patrick Mortensen | F(C) | 34 | 80 | ||
6 | Nicolai Poulsen | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
20 | AM(PTC) | 26 | 80 | |||
5 | Frederik Tingager | HV(C) | 31 | 79 | ||
13 | Janni Serra | F(C) | 26 | 83 | ||
45 | GK | 27 | 82 | |||
22 | Benjamin Hvidt | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
7 | Mads Emil Madsen | TV,AM(C) | 26 | 82 | ||
2 | Felix Beijmo | HV,DM,TV(P) | 26 | 82 | ||
8 | Mikael Anderson | TV(C),AM(PTC) | 25 | 82 | ||
3 | HV(C) | 25 | 81 | |||
17 | Kevin Yakob | TV(C),AM(PTC) | 23 | 79 | ||
14 | Tobias Molgaard | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 80 | ||
29 | Frederik Brandhof | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | ||
15 | DM,TV,AM(C) | 22 | 80 | |||
21 | Peter Bjur | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
11 | Gift Links | TV,AM(PT) | 25 | 78 | ||
19 | Eric Kahl | HV,DM,TV(T) | 22 | 80 | ||
0 | Jonas Jensen-Abbew | HV(C) | 22 | 75 | ||
27 | Michael Akoto | HV(PC),DM(C) | 26 | 76 | ||
31 | Tobias Bech | AM(PTC),F(PT) | 22 | 80 | ||
26 | Jacob Andersen | HV(PC),DM(P) | 20 | 73 | ||
16 | DM,TV(C) | 18 | 70 | |||
0 | Diesel Herrington | HV(C) | 19 | 60 | ||
0 | Sölvi Stefansson | HV(C) | 16 | 63 | ||
40 | Mikkel Kristensen | HV(C) | 17 | 63 | ||
30 | Mathias Sauer | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 65 | ||
4 | Tobias Anker | HV(C) | 23 | 73 | ||
32 | Jonathan Hutters | GK | 20 | 65 | ||
0 | Lukas Falk | AM,F(PT) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 2 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 9 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 1996 | |
DBU Pokalen | 1992 | |
DBU Pokalen | 1988 | |
DBU Pokalen | 1987 | |
DBU Pokalen | 1965 | |
DBU Pokalen | 1961 | |
DBU Pokalen | 1960 | |
DBU Pokalen | 1957 | |
DBU Pokalen | 1955 |