Huấn luyện viên: Bruce Arena
Biệt danh: Quakes. The Goonies. SJ Earthquakes.
Tên thu gọn: San Jose
Tên viết tắt: SJ
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: PayPal Park (18,000)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: San Jose
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Josef Martínez | F(C) | 31 | 87 | ||
7 | Carlos Gruezo | DM,TV(C) | 29 | 85 | ||
0 | Cristian Arango | AM,F(C) | 29 | 86 | ||
9 | Amahl Pellegrino | AM(T),F(TC) | 34 | 83 | ||
10 | Cristian Espinoza | AM,F(PT) | 29 | 86 | ||
0 | Earl Edwards Jr. | GK | 33 | 78 | ||
0 | Mark-Anthony Kaye | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | ||
0 | Dave Romney | HV(TC) | 31 | 82 | ||
26 | Tonhão Rodrigues | HV(C) | 27 | 82 | ||
94 | Vitor Costa | HV,DM,TV(T) | 30 | 80 | ||
4 | Bruno Wilson | HV(C) | 28 | 82 | ||
0 | Nick Lima | HV,DM(PT) | 30 | 82 | ||
0 | Ian Harkes | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
42 | Brito Daniel | GK | 30 | 83 | ||
3 | Paul Marie | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
28 | Benji Kikanovic | AM,F(TC) | 25 | 78 | ||
16 | Jack Skahan | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
23 | Hernán López | AM(PTC),F(PT) | 24 | 83 | ||
30 | Niko Tsakiris | TV,AM(C) | 19 | 78 | ||
17 | Ousseni Bouda | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
19 | Preston Judd | F(C) | 25 | 76 | ||
0 | Cruz Medina | TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
24 | Daniel Munie | HV(TC) | 24 | 75 | ||
0 | Edwyn Mendoza | DM,TV(C) | 18 | 67 | ||
33 | Oscar Verhoeven | HV,DM,TV(P) | 18 | 73 | ||
46 | Chance Cowell | AM,F(PT) | 16 | 65 | ||
0 | Eduardo Blancas | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
2 | Jamar Ricketts | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 67 | ||
0 | Alejandro Cano | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Beau Leroux | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Rohan Rajagopal | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
45 | Wilson Eisner | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | ||
0 | Max Floriani | HV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Major League Soccer | 2 |
Cup History | Titles | |
Supporters' Shield | 2 | |
MLS Cup | 2 |
Cup History | ||
Supporters' Shield | 2012 | |
Supporters' Shield | 2005 | |
MLS Cup | 2003 | |
MLS Cup | 2001 |
Đội bóng thù địch | |
Los Angeles Galaxy | |
Seattle Sounders |