Huấn luyện viên: Luchi Gonzalez
Biệt danh: Quakes. The Goonies.
Tên thu gọn: San Jose
Tên viết tắt: SJE
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: PayPal Park (18,000)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: San Jose
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alfredo Morales | DM,TV(C) | 33 | 82 | ||
7 | Carlos Gruezo | DM,TV(C) | 29 | 86 | ||
29 | Carlos Akapo | HV,DM(PT) | 31 | 84 | ||
25 | William Yarbrough | GK | 35 | 82 | ||
9 | Amahl Pellegrino | AM(T),F(TC) | 33 | 84 | ||
22 | Tommy Thompson | HV,DM,TV(P) | 28 | 78 | ||
10 | Cristian Espinoza | AM,F(PT) | 29 | 86 | ||
26 | Tonhão Rodrigues | HV(C) | 26 | 83 | ||
94 | Vitor Costa | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | ||
4 | Bruno Wilson | HV(C) | 27 | 82 | ||
14 | Jackson Yueill | DM,TV,AM(C) | 27 | 84 | ||
11 | Jeremy Ebobisse | AM(PT),F(PTC) | 27 | 84 | ||
42 | Brito Daniel | GK | 29 | 85 | ||
1 | J T Marcinkowski | GK | 26 | 81 | ||
3 | Paul Marie | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
55 | Michael Baldisimo | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
77 | Casey Walls | HV(C) | 20 | 70 | ||
28 | Benji Kikanovic | AM,F(TC) | 24 | 78 | ||
15 | Tanner Beason | HV(C) | 27 | 80 | ||
16 | Jack Skahan | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
10 | Hernán López | AM(PTC),F(PT) | 23 | 83 | ||
31 | GK | 22 | 77 | |||
30 | Niko Tsakiris | TV,AM(C) | 18 | 76 | ||
17 | Ousseni Bouda | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
20 | Will Richmond | AM,F(PT) | 24 | 72 | ||
19 | Preston Judd | F(C) | 24 | 76 | ||
24 | Daniel Munie | HV(TC) | 24 | 70 | ||
46 | Chance Cowell | AM,F(PT) | 15 | 65 | ||
2 | Jamar Ricketts | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Major League Soccer | 2 |
Cup History | Titles | |
MLS Cup | 2 |
Đội bóng thù địch | |
Los Angeles Galaxy | |
Seattle Sounders |