Full Name: Adrian Bukowski
Tên áo: BUKOWSKI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Mar 18, 2003)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 75
CLB: Slask Wroclaw
On Loan at: Stal Rzeszów
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2024 | Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: Stal Rzeszów | 73 |
Sep 18, 2023 | Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: Stal Rzeszów | 73 |
Sep 18, 2023 | Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: Stal Rzeszów | 70 |
Sep 4, 2023 | Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: Stal Rzeszów | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gerard Bieszczad | GK | 31 | 77 | ||
91 | Paweł Oleksy | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
7 | Krzysztof Danielewicz | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
11 | Andreja Prokić | AM,F(PTC) | 35 | 76 | ||
44 | Jakub Wrabel | GK | 27 | 76 | ||
14 | Kamil Kościelny | HV(C) | 32 | 76 | ||
31 | Sébastien Thill | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
17 | Kacper Sadlocha | AM,F(C) | 21 | 68 | ||
22 | Milan Simcak | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
10 | Adler da Silva | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
18 | Krystian Wachowiak | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
21 | Arsen Grosu | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
9 | Wiktor Klos | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
33 | Adrian Bukowski | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
26 | Lukasz Gora | HV(C) | 30 | 73 | ||
20 | Kacper Piatek | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
6 | Franciszek Polowiec | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 70 | ||
42 | Szymon Kadziolka | DM,TV,AM(C) | 18 | 63 | ||
Alex Protaziuk | F(C) | 19 | 60 | |||
28 | Jesús Díaz | AM(T) | 24 | 65 | ||
46 | Szymon Lyczko | AM,F(PT) | 18 | 67 | ||
43 | Karol Lysiak | DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
27 | César Pena | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
2 | Patryk Warczak | HV,DM(PT) | 20 | 67 | ||
47 | Szymon Salamon | F(C) | 18 | 63 | ||
45 | Kacper Pasko | HV(C) | 19 | 63 |