12
Karol DYBOWSKI

Full Name: Karol Dybowski

Tên áo: DYBOWSKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Jun 12, 1997)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Stal Mielec

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024Stal Mielec70
Jul 20, 2024Chrobry Glogow70
Aug 1, 2022Chrobry Glogow70
Jul 12, 2021Chrobry Glogow70
Jan 22, 2021Resovia Rzeszów70
Oct 20, 2020Piast Gliwice70
Jun 2, 2020Piast Gliwice70
Jun 1, 2020Piast Gliwice70
Oct 21, 2019Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Bruk-Bet Termalica Nieciecza70
Jul 5, 2019Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Bruk-Bet Termalica Nieciecza70

Stal Mielec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Mateusz MatrasMateusz MatrasHV,DM(C)3478
14
Ivan CavaleiroIvan CavaleiroAM(PT),F(PTC)3182
11
Krzysztof WołkowiczKrzysztof WołkowiczHV,DM,TV(T)3076
7
Jean-David BeauguelJean-David BeauguelF(C)3378
92
Damian Kadzior
Piast Gliwice
AM(PTC)3278
13
Konrad JalochaKonrad JalochaGK3373
18
Piotr WlazloPiotr WlazloHV,DM,TV(C)3578
4
Kamil PajnowskiKamil PajnowskiHV(C)2773
25
Lukasz WolsztyńskiLukasz WolsztyńskiAM,F(PTC)3073
12
Karol DybowskiKarol DybowskiGK2770
10
Maciej DomańskiMaciej DomańskiAM(PTC)3478
15
Marvin SengerMarvin SengerHV(TC)2577
32
Fryderyk GerbowskiFryderyk GerbowskiTV,AM(PC)2276
23
Krystian GetingerKrystian GetingerHV,DM,TV(T)3678
96
Robert DadokRobert DadokTV(PT),AM(PTC)2878
5
Marco EhmannMarco EhmannHV(C)2477
26
Pyry Hannola
SJK
TV(C),AM(PTC)2377
20
Karol Knap
KS Cracovia
DM,TV,AM(C)2377
19
Dawid Tkacz
Widzew Lodz
TV,AM(C)2175
3
Bert EsselinkBert EsselinkHV(C)2578
6
Matthew GuillaumierMatthew GuillaumierDM,TV(C)2678
27
Alvis JaunzemsAlvis JaunzemsHV,DM(P),TV(PC)2578
39
Jakub Mądrzyk
Raków Częstochowa
GK2177
33
Adrian BukowskiAdrian BukowskiDM,TV(C)2273
77
Dawid ZiebaDawid ZiebaAM,F(PT)2065
44
Sergiy Krykun
Piast Gliwice
AM,F(PT)2876
9
Ravve AssayagRavve AssayagF(C)2376
70
Kevin SzurlejKevin SzurlejGK1760
16
Maksymilian SzadyMaksymilian SzadyHV(C)1860
73
Natan NiedźwiedźNatan NiedźwiedźTV,AM(C)1863