80
Nicolas POPESCU

Full Name: Nicolas Popescu

Tên áo: POPESCU

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jan 2, 2003)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Farul Constanţa

Squad Number: 80

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Farul Constanţa70
Mar 19, 2024Farul Constanţa70
Feb 12, 2023Farul Constanţa70
Feb 12, 2023Farul Constanţa65
Jan 3, 2023Farul Constanţa65
Aug 21, 2022FC Voluntari65
Dec 30, 2021Farul Constanţa65
Jun 26, 2021Farul Constanţa65

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3882
7
Denis AlibecDenis AlibecAM(PT),F(PTC)3382
10
Gabriel IancuGabriel IancuAM,F(PTC)3080
44
Mihai BălașaMihai BălașaHV(PC)3082
9
Junior RivaldinhoJunior RivaldinhoF(C)2980
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
14
Dragoș NedelcuDragoș NedelcuHV,DM(C)2781
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3079
23
Carlo CasapCarlo CasapTV(C),AM(PTC)2677
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3280
8
Ionuț VînăIonuț VînăTV(C),AM(PTC)2980
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2378
77
Andrei CiobanuAndrei CiobanuTV(C),AM(PTC)2778
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2270
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
15
Gabriel DănuleasăGabriel DănuleasăHV(PC)2171
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2179
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2276
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV,AM(C)2077
Vlasti MartinovicVlasti MartinovicHV,DM,TV(C)2064
3
Júnior ReginaldoJúnior ReginaldoHV,DM,TV(T)2370
27
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2375
Bogdan LazărBogdan LazărHV(TC)2165
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)2070
99
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1765
Luca BăsceanuLuca BăsceanuAM(PTC)1865