44
Sergiy KRYKUN

Full Name: Sergiy Krykun

Tên áo: KRYKUN

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Sep 22, 1996)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Piast Gliwice

On Loan at: Stal Mielec

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Stal Mielec76
Sep 3, 2024Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Stal Mielec76
Jul 24, 2024Piast Gliwice76
Mar 14, 2024Piast Gliwice76
Mar 8, 2024Piast Gliwice75
Jul 21, 2023Piast Gliwice75
Jun 7, 2023Piast Gliwice75

Stal Mielec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Mateusz MatrasMateusz MatrasHV,DM(C)3478
14
Ivan CavaleiroIvan CavaleiroAM(PT),F(PTC)3183
11
Krzysztof WołkowiczKrzysztof WołkowiczHV,DM,TV(T)3077
7
Jean-David BeauguelJean-David BeauguelF(C)3279
92
Damian KadziorDamian KadziorAM(PTC)3280
13
Konrad JalochaKonrad JalochaGK3373
18
Piotr WlazloPiotr WlazloHV,DM,TV(C)3578
4
Kamil PajnowskiKamil PajnowskiHV(C)2773
25
Lukasz WolsztyńskiLukasz WolsztyńskiAM,F(PTC)3073
12
Karol DybowskiKarol DybowskiGK2770
10
Maciej DomańskiMaciej DomańskiAM(PTC)3478
15
Marvin SengerMarvin SengerHV(TC)2576
32
Fryderyk GerbowskiFryderyk GerbowskiTV,AM(PC)2276
23
Krystian GetingerKrystian GetingerHV,DM,TV(T)3678
96
Robert DadokRobert DadokTV,AM(PT)2878
5
Marco EhmannMarco EhmannHV(C)2477
26
Pyry HannolaPyry HannolaTV(C),AM(PTC)2377
20
Karol KnapKarol KnapDM,TV,AM(C)2378
19
Dawid TkaczDawid TkaczTV,AM(C)2175
3
Bert EsselinkBert EsselinkHV(C)2578
6
Matthew GuillaumierMatthew GuillaumierDM,TV(C)2678
27
Alvis JaunzemsAlvis JaunzemsHV,DM(P),TV(PC)2578
39
Jakub MądrzykJakub MądrzykGK2175
33
Adrian BukowskiAdrian BukowskiDM,TV(C)2173
77
Dawid ZiebaDawid ZiebaAM,F(PT)2065
44
Sergiy KrykunSergiy KrykunAM,F(PT)2876
9
Ravve AssayagRavve AssayagF(C)2376
70
Kevin SzurlejKevin SzurlejGK1760
16
Maksymilian SzadyMaksymilian SzadyHV(C)1860