Huấn luyện viên: Aleksandar Vuković
Biệt danh: Piastunki
Tên thu gọn: P Gliwice
Tên viết tắt: PGL
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Kar-Tel Arena (10,037)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Gliwice
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Michal Chrapek | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | ||
5 | Tomás Huk | HV,DM(C) | 30 | 79 | ||
4 | Jakub Czerwiński | HV(C) | 33 | 80 | ||
7 | Jorge Félix | AM,F(TC) | 33 | 80 | ||
92 | Damian Kadzior | AM(PTC) | 32 | 80 | ||
33 | Karol Szymański | GK | 31 | 76 | ||
22 | Tomasz Mokwa | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
0 | Akim Zedadka | HV,DM,TV(P) | 29 | 85 | ||
0 | Erik Jirka | TV,AM(PT) | 27 | 82 | ||
20 | Grzegorz Tomasiewicz | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
9 | Fabian Piasecki | F(C) | 29 | 80 | ||
10 | Patryk Dziczek | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
0 | Denys Arendaruk | AM(PT) | 28 | 70 | ||
0 | Radoslaw Kruppa | HV(C) | 24 | 65 | ||
26 | Frantisek Plach | GK | 32 | 80 | ||
14 | HV(C) | 24 | 80 | |||
30 | Milosz Szczepański | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
39 | Maciej Rosolek | AM,F(PTC) | 23 | 80 | ||
77 | Arkadiusz Pyrka | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 80 | ||
37 | Constantin Reiner | HV(C) | 27 | 79 | ||
70 | Andreas Katsantonis | AM,F(C) | 24 | 77 | ||
96 | Tihomir Kostadinov | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
3 | Miguel Muñoz | HV(C) | 28 | 73 | ||
29 | Igor Drapinski | HV(TC) | 20 | 73 | ||
36 | Jakub Lewicki | HV,DM,TV(T) | 19 | 77 | ||
12 | Bartlomiej Jelonek | GK | 23 | 65 | ||
31 | Oskar Leśniak | TV(C),AM(PTC) | 20 | 63 | ||
23 | Szczepan Mucha | TV,AM,F(C) | 20 | 70 | ||
17 | Filip Karbowy | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
79 | Dawid Rychta | GK | 18 | 63 | ||
15 | Levis Pitan | HV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ekstraklasa | 2 | |
I Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Gornik Zabrze | |
GKS Katowice | |
Polonia Bytom |