32
Fryderyk GERBOWSKI

Full Name: Fryderyk Gerbowski

Tên áo: GERBOWSKI

Vị trí: TV,AM(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Jan 17, 2003)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 68

CLB: Stal Mielec

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Stal Mielec76
Jun 14, 2024Stal Mielec76
Jul 23, 2023Wisla Plock76
Jun 19, 2023Wisla Plock76
Jun 9, 2023Wisla Plock76
Jun 2, 2023Wisla Plock76
Oct 22, 2022Wisla Plock đang được đem cho mượn: Stal Mielec76
Oct 22, 2022Wisla Plock đang được đem cho mượn: Stal Mielec73
Aug 3, 2022Wisla Plock đang được đem cho mượn: Stal Mielec73
May 20, 2022Wisla Plock73
May 13, 2022Wisla Plock70
Nov 26, 2021Wisla Plock70

Stal Mielec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Mateusz MatrasMateusz MatrasHV,DM(C)3478
11
Krzysztof WołkowiczKrzysztof WołkowiczHV,DM,TV(T)3077
13
Konrad JalochaKonrad JalochaGK3373
18
Piotr WlazloPiotr WlazloHV,DM,TV(C)3578
4
Kamil PajnowskiKamil PajnowskiHV(C)2773
25
Lukasz WolsztyńskiLukasz WolsztyńskiAM,F(PTC)3073
12
Karol DybowskiKarol DybowskiGK2770
10
Maciej DomańskiMaciej DomańskiAM(PTC)3478
17
Ilya ShkurinIlya ShkurinF(C)2580
15
Marvin SengerMarvin SengerHV(TC)2576
32
Fryderyk GerbowskiFryderyk GerbowskiTV,AM(PC)2276
23
Krystian GetingerKrystian GetingerHV,DM,TV(T)3678
96
Robert DadokRobert DadokTV,AM(PT)2878
5
Marco EhmannMarco EhmannHV(C)2477
26
Pyry Hannola
SJK
TV(C),AM(PTC)2377
20
Karol Knap
KS Cracovia
DM,TV,AM(C)2378
19
Dawid Tkacz
Widzew Lodz
TV,AM(C)2175
3
Bert EsselinkBert EsselinkHV(C)2578
6
Matthew GuillaumierMatthew GuillaumierDM,TV(C)2678
27
Alvis JaunzemsAlvis JaunzemsHV,DM(P),TV(PC)2578
39
Jakub Madrzyk
Raków Częstochowa
GK2175
33
Adrian BukowskiAdrian BukowskiDM,TV(C)2173
Kamil DuszkiewiczKamil DuszkiewiczF(C)2263
44
Sergiy Krykun
Piast Gliwice
AM,F(PT)2876
34
Alex CetnarAlex CetnarDM,TV(C)1763
9
Ravve AssayagRavve AssayagF(C)2376
Kevin SzurlejKevin SzurlejGK1760
16
Maksymilian SzadyMaksymilian SzadyHV(C)1760