Huấn luyện viên: Janusz Niedźwiedź
Biệt danh: Biało-niebiescy
Tên thu gọn: Stal Mielec
Tên viết tắt: STM
Năm thành lập: 1939
Sân vận động: Stadion Stali Mielec (6,864)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Mielec
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mateusz Matras | HV,DM(C) | 34 | 78 | ||
11 | Krzysztof Wołkowicz | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
13 | Konrad Jalocha | GK | 33 | 73 | ||
18 | Piotr Wlazlo | HV,DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
4 | Kamil Pajnowski | HV(C) | 27 | 73 | ||
25 | Lukasz Wolsztyński | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
12 | Karol Dybowski | GK | 27 | 70 | ||
10 | Maciej Domański | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
17 | Ilya Shkurin | F(C) | 25 | 80 | ||
15 | Marvin Senger | HV(TC) | 25 | 76 | ||
32 | Fryderyk Gerbowski | TV,AM(PC) | 22 | 76 | ||
23 | Krystian Getinger | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
96 | Robert Dadok | TV,AM(PT) | 28 | 78 | ||
5 | Marco Ehmann | HV(C) | 24 | 77 | ||
26 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 77 | |||
20 | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | |||
19 | TV,AM(C) | 21 | 75 | |||
3 | Bert Esselink | HV(C) | 25 | 78 | ||
6 | Matthew Guillaumier | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
27 | Alvis Jaunzems | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 78 | ||
39 | GK | 21 | 75 | |||
33 | Adrian Bukowski | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
0 | Kamil Duszkiewicz | F(C) | 22 | 63 | ||
44 | AM,F(PT) | 28 | 76 | |||
34 | Alex Cetnar | DM,TV(C) | 17 | 63 | ||
9 | Ravve Assayag | F(C) | 23 | 76 | ||
0 | Kevin Szurlej | GK | 17 | 60 | ||
16 | Maksymilian Szady | HV(C) | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 1 | |
II Liga | 1 | |
Ekstraklasa | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Siarka Tarnobrzeg | |
Resovia Rzeszów |