Huấn luyện viên: Marek Zub
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Stal Rzeszów
Tên viết tắt: SR
Năm thành lập: 1944
Sân vận động: Nasz stadion (12,000)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Rzeszów
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gerard Bieszczad | GK | 31 | 77 | ||
91 | Paweł Oleksy | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
7 | Krzysztof Danielewicz | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
11 | Andreja Prokić | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
44 | Jakub Wrabel | GK | 27 | 76 | ||
14 | Kamil Kościelny | HV(C) | 32 | 76 | ||
31 | Sébastien Thill | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
17 | Kacper Sadlocha | AM,F(C) | 21 | 68 | ||
22 | Milan Simcak | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
10 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |||
18 | Krystian Wachowiak | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
21 | Arsen Grosu | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
9 | Wiktor Klos | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
33 | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
26 | Lukasz Gora | HV(C) | 30 | 73 | ||
20 | Kacper Piatek | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
6 | Franciszek Polowiec | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 70 | ||
42 | Szymon Kadziolka | DM,TV,AM(C) | 18 | 63 | ||
0 | Alex Protaziuk | F(C) | 19 | 60 | ||
28 | Jesús Díaz | AM(T) | 24 | 65 | ||
46 | Szymon Lyczko | AM,F(PT) | 18 | 67 | ||
43 | Karol Lysiak | DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
27 | César Pena | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
2 | Patryk Warczak | HV,DM(PT) | 20 | 67 | ||
47 | Szymon Salamon | F(C) | 18 | 63 | ||
45 | Kacper Pasko | HV(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Puchar Polski | 1 |
Cup History | ||
Puchar Polski | 1975 |
Đội bóng thù địch | |
Siarka Tarnobrzeg | |
Resovia Rzeszów |