Full Name: Jakub Madrzyk
Tên áo: MĄDRZYK
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 20 (Dec 4, 2003)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: Raków Częstochowa
On Loan at: Stal Mielec
Squad Number: 39
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 2, 2024 | Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Stal Mielec | 75 |
Sep 26, 2024 | Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Stal Mielec | 73 |
Jul 24, 2024 | Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Stal Mielec | 73 |
Jul 1, 2024 | Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Stal Mielec | 73 |
Jun 30, 2024 | Raków Częstochowa | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mateusz Matras | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
11 | Krzysztof Wołkowicz | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
13 | Konrad Jalocha | GK | 33 | 73 | ||
18 | Piotr Wlazlo | HV,DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
4 | Kamil Pajnowski | HV(C) | 26 | 73 | ||
25 | Lukasz Wolsztyński | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
12 | Karol Dybowski | GK | 27 | 70 | ||
10 | Maciej Domański | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
40 | Petros Bagalianis | HV(C) | 23 | 75 | ||
17 | Ilya Shkurin | F(C) | 25 | 80 | ||
15 | Marvin Senger | HV(TC) | 24 | 76 | ||
32 | Fryderyk Gerbowski | TV,AM(PC) | 21 | 76 | ||
23 | Krystian Getinger | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
96 | Robert Dadok | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
5 | Marco Ehmann | HV(C) | 24 | 77 | ||
8 | Koki Hinokio | AM(PTC) | 23 | 78 | ||
20 | Karol Knap | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
19 | Dawid Tkacz | TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
3 | Bert Esselink | HV(C) | 25 | 78 | ||
6 | Matthew Guillaumier | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
27 | Alvis Jaunzems | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 78 | ||
39 | Jakub Madrzyk | GK | 20 | 75 | ||
33 | Adrian Bukowski | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
Kamil Duszkiewicz | F(C) | 22 | 63 | |||
44 | Sergiy Krykun | AM,F(PT) | 28 | 76 | ||
34 | Alex Cetnar | DM,TV(C) | 17 | 63 | ||
9 | Ravve Assayag | F(C) | 23 | 76 | ||
Kevin Szurlej | GK | 17 | 60 | |||
16 | Maksymilian Szady | HV(C) | 17 | 60 |