30
Ardon JASHARI

Full Name: Ardon Jashari

Tên áo: JASHARI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 22 (Jul 30, 2002)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Club Brugge KV

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024Club Brugge KV85
Nov 25, 2024Club Brugge KV83
May 22, 2024Club Brugge KV83
Apr 7, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: FC Luzern83
Dec 2, 2023FC Luzern83
Nov 27, 2023FC Luzern80
Nov 17, 2022FC Luzern80
Nov 17, 2022FC Luzern73

Club Brugge KV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Simon MignoletSimon MignoletGK3688
28
Dedryck BoyataDedryck BoyataHV(C)3480
20
Hans VanakenHans VanakenTV,AM(C)3288
44
Brandon MecheleBrandon MecheleHV(C)3286
27
Casper NielsenCasper NielsenTV,AM(PTC)3083
19
Gustaf NilssonGustaf NilssonF(C)2785
29
Nordin JackersNordin JackersGK2782
10
Hugo VetlesenHugo VetlesenTV(C),AM(PTC)2485
1
Josef BursikJosef BursikGK2480
55
Maxim de CuyperMaxim de CuyperHV,DM,TV(PT)2487
21
Michal SkóraśMichal SkóraśHV,DM,TV(P),AM(PT)2484
2
Zaid RomeroZaid RomeroHV(TC)2582
8
Christos TzolisChristos TzolisAM,F(PTC)2286
14
Cisse SandraCisse SandraTV(C),AM(PTC)2182
41
Hugo SiquetHugo SiquetHV,DM,TV(P)2284
63
Denzel de RoeveDenzel de RoeveHV(P),DM,TV(PC)2073
Daniel PérezDaniel PérezAM(PT),F(PTC)2373
62
Lynnt AudoorLynnt AudoorDM,TV,AM(C)2175
15
Raphael OnyedikaRaphael OnyedikaDM,TV(C)2388
14
Bjorn MeijerBjorn MeijerHV,DM,TV(T)2185
9
Ferran JutglàFerran JutglàAM(PT),F(PTC)2585
Siebe WylinSiebe WylinHV,DM,TV(P)2174
64
Kyriani SabbeKyriani SabbeHV,DM,TV(PT)2083
30
Ardon JashariArdon JashariDM,TV(C)2285
91
Kiany VromanKiany VromanGK2166
83
Sem AudoorSem AudoorHV(T),DM,TV(TC)2170
58
Jorne SpileersJorne SpileersHV(C)2083
65
Joaquin SeysJoaquin SeysHV,DM,TV(PT)1980
68
Chemsdine TalbiChemsdine TalbiAM(PTC)1978
17
Romeo VermantRomeo VermantF(C)2180
78
Tobias Lund JensenTobias Lund JensenAM,F(PT)1872
79
Lenn de SmetLenn de SmetAM(PTC)2075
67
Amine Et TaïbiAmine Et TaïbiHV(C)2173
4
Joel OrdóñezJoel OrdóñezHV(C)2085
80
Liam de SmetLiam de SmetDM,TV,AM(C)2075
75
Jano WillemsJano WillemsHV(C)2173
12
Maxime WamesoMaxime WamesoF(C)1865
18
Oleksandr YakymenkoOleksandr YakymenkoAM,F(PT)1966
17
Laurens GoemaereLaurens GoemaereDM,TV,AM(C)1870
Renzo TytensRenzo TytensHV,DM,TV(T)1970
24
Bruce DeuwelBruce DeuwelDM,TV,AM(C)1965
71
Axl de CorteAxl de CorteGK1873
81
Argus Vanden DriesscheArgus Vanden DriesscheGK1765
Kaye FuroKaye FuroF(C)1773
70
Alejandro GranadosAlejandro GranadosTV,AM(C)1873
42
Jesse BisiwuJesse BisiwuAM,F(T)1767
72
Jessi da SilvaJessi da SilvaAM(PT),F(PTC)1667
Shandre CampbellShandre CampbellTV(C),AM(PTC)1973
92
Alexander VandeperreAlexander VandeperreHV,DM,TV(T)1865
93
Wout VerlindenWout VerlindenHV,DM(C)1868
25
Bi Abdoul Kader YameogoBi Abdoul Kader YameogoHV(C)2073
16
Dani van Den HeuvelDani van Den HeuvelGK2170
24
Vince OsujiVince OsujiHV(C)1873
88
Maik PoeketieMaik PoeketieHV(C)1865
97
Naïm AmengaiNaïm AmengaiDM,TV,AM(C)1665
99
Yanis MusuayiYanis MusuayiAM(PT),F(PTC)1765
76
Lucas DelorgeLucas DelorgeDM,TV(C)1765