91
Kiany VROMAN

Full Name: Kiany Vroman

Tên áo: VROMAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 66

Tuổi: 21 (Jan 21, 2004)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: Club Brugge KV

On Loan at: Club NXT

Squad Number: 91

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT66
Jun 10, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT66
Jun 2, 2024Club Brugge KV66
Jun 1, 2024Club Brugge KV66
Jun 12, 2023Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT66
Jun 10, 2023Club Brugge KV66
Jun 3, 2023Club Brugge KV66

Club NXT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Thibaut van AckerThibaut van AckerHV,DM,TV(C)3378
62
Lynnt AudoorLynnt AudoorDM,TV,AM(C)2175
Siebe WylinSiebe WylinHV,DM,TV(P)2174
91
Kiany VromanKiany VromanGK2166
83
Sem AudoorSem AudoorHV(T),DM,TV(TC)2170
78
Tobias Lund JensenTobias Lund JensenAM,F(PT)1972
79
Lenn de SmetLenn de SmetAM(PTC)2075
67
Amine Et TaïbiAmine Et TaïbiHV(C)2273
80
Liam de SmetLiam de SmetDM,TV,AM(C)2075
75
Jano WillemsJano WillemsHV(C)2173
12
Maxime WamesoMaxime WamesoF(C)1865
17
Laurens GoemaereLaurens GoemaereDM,TV,AM(C)1870
Renzo TytensRenzo TytensHV,DM,TV(T)1970
24
Bruce DeuwelBruce DeuwelDM,TV,AM(C)1965
71
Axl de CorteAxl de CorteGK1973
81
Argus Vanden DriesscheArgus Vanden DriesscheGK1765
Kaye FuroKaye FuroF(C)1873
70
Alejandro GranadosAlejandro GranadosTV,AM(C)1873
42
Jesse BisiwuJesse BisiwuAM,F(T)1767
72
Jessi da SilvaJessi da SilvaAM(PT),F(PTC)1667
Shandre CampbellShandre CampbellTV(C),AM(PTC)1973
92
Alexander VandeperreAlexander VandeperreHV,DM,TV(T)1865
93
Wout VerlindenWout VerlindenHV,DM(C)1868
25
Bi Abdoul Kader YameogoBi Abdoul Kader YameogoHV(C)2073
Grady McdonnellGrady McdonnellTV,AM(TC)1763
88
Maik PoeketieMaik PoeketieHV(C)1865
97
Naïm AmengaiNaïm AmengaiDM,TV,AM(C)1765
99
Yanis MusuayiYanis MusuayiAM(PT),F(PTC)1765
76
Lucas DelorgeLucas DelorgeDM,TV(C)1765
89
Gianluca OkonGianluca OkonDM,TV(C)1663
98
Axl WinsAxl WinsHV(C)1665
89
Grady MakioboGrady MakioboHV(C)1765