17
Romeo VERMANT

Full Name: Romeo Vermant

Tên áo: VERMANT

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (Jan 24, 2004)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: Club Brugge KV

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024Club Brugge KV80
Nov 25, 2024Club Brugge KV78
Jun 19, 2024Club Brugge KV78
Jun 14, 2024Club Brugge KV76
Jun 2, 2024Club Brugge KV76
Jun 1, 2024Club Brugge KV76
Jan 23, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: KVC Westerlo76
Jun 16, 2023Club Brugge KV76
Jun 12, 2023Club Brugge KV73
Mar 17, 2023Club Brugge KV73
Dec 6, 2022Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT73
Nov 30, 2022Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT70

Club Brugge KV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Simon MignoletSimon MignoletGK3788
28
Dedryck BoyataDedryck BoyataHV(C)3480
20
Hans VanakenHans VanakenTV,AM(C)3288
44
Brandon MecheleBrandon MecheleHV(C)3286
27
Casper NielsenCasper NielsenTV,AM(PTC)3083
19
Gustaf NilssonGustaf NilssonF(C)2785
29
Nordin JackersNordin JackersGK2782
10
Hugo VetlesenHugo VetlesenTV(C),AM(PTC)2585
55
Maxim de CuyperMaxim de CuyperHV,DM,TV(PT)2487
21
Michal SkóraśMichal SkóraśHV,DM,TV(P),AM(PT)2584
2
Zaid RomeroZaid RomeroHV(TC)2582
8
Christos TzolisChristos TzolisAM,F(PTC)2386
41
Hugo SiquetHugo SiquetHV,DM,TV(P)2284
15
Raphael OnyedikaRaphael OnyedikaDM,TV(C)2488
14
Bjorn MeijerBjorn MeijerHV,DM,TV(T)2285
9
Ferran JutglàFerran JutglàAM(PT),F(PTC)2685
64
Kyriani SabbeKyriani SabbeHV,DM,TV(PT)2083
30
Ardon JashariArdon JashariDM,TV(C)2285
58
Jorne SpileersJorne SpileersHV(C)2083
65
Joaquin SeysJoaquin SeysHV,DM,TV(PT)2080
68
Chemsdine TalbiChemsdine TalbiAM(PTC)1982
17
Romeo VermantRomeo VermantF(C)2180
4
Joel OrdóñezJoel OrdóñezHV(C)2085
16
Dani van Den HeuvelDani van Den HeuvelGK2170
24
Vince OsujiVince OsujiHV(C)1973