14
Cisse SANDRA

Full Name: Cisse Sandra

Tên áo: SANDRA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Dec 16, 2003)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 75

CLB: Club Brugge KV

On Loan at: Willem II

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Willem II80
Jul 4, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Willem II80
May 25, 2024Club Brugge KV80
May 21, 2024Club Brugge KV77
Nov 27, 2023Club Brugge KV đang được đem cho mượn: SBV Excelsior77

Willem II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Jeremy BokilaJeremy BokilaAM(PT),F(PTC)3675
4
Erik SchoutenErik SchoutenHV(C)3379
1
Thomas Didillon-HödlThomas Didillon-HödlGK2880
17
Patrick JoostenPatrick JoostenAM(PT),F(PTC)2877
25
Mickaël TirpanMickaël TirpanHV(P),DM,TV(PC)3180
7
Nick DoodemanNick DoodemanAM(PT),F(PTC)2880
8
Jesse BoschJesse BoschTV,AM(C)2480
24
Connor van Den BergConnor van Den BergGK2368
6
Boris LambertBoris LambertHV,DM,TV(C)2482
33
Tommy St. JagoTommy St. JagoHV(C)2480
30
Raffael BehounekRaffael BehounekHV(PC)2778
20
Valentino VermeulenValentino VermeulenHV,DM,TV(P)2377
14
Cisse SandraCisse SandraTV(C),AM(PTC)2080
10
Max de WaalMax de WaalTV(C),AM,F(PTC)2273
22
Rob NizetRob NizetHV,DM,TV(T)2275
16
Ringo MeerveldRingo MeerveldTV(C),AM(PTC)2178
Kyan VaesenKyan VaesenF(C)2378
11
Emilio KehrerEmilio KehrerAM(PT),F(PTC)2276
21
Amar FatahAmar FatahAM,F(PT)2075
Lucas Diniz LimaLucas Diniz LimaDM,TV(C)1860
27
Dani MathieuDani MathieuTV,AM(C)2370
Sam TelSam TelHV(TC)2265
35
Khaled RazakKhaled RazakAM,F(PTC)1864
41
Maarten SchutMaarten SchutGK2165
Daan MaasDaan MaasHV,DM,TV(C)2165
34
Amine LachkarAmine LachkarHV,DM,TV(C)2168
5
Rúnar Thór SigurgeirssonRúnar Thór SigurgeirssonHV,DM,TV(T)2476
15
Miodrag PivasMiodrag PivasHV,DM,TV(C)1970
48
Jens MathijsenJens MathijsenHV(C)1765
50
Per van LoonPer van LoonAM,F(PT)1963