71
Axl DE CORTE

Full Name: Axl De Corte

Tên áo: DE CORTE

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 18 (Mar 24, 2006)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 80

CLB: Club Brugge KV

On Loan at: Club NXT

Squad Number: 71

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT73
Nov 25, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT67
Oct 17, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT67
Jun 10, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT67
Jun 2, 2024Club Brugge KV67
Jun 1, 2024Club Brugge KV67
Apr 30, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT67
Apr 24, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT63

Club NXT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
63
Denzel de RoeveDenzel de RoeveHV(P),DM,TV(PC)2073
62
Lynnt AudoorLynnt AudoorDM,TV,AM(C)2175
Siebe WylinSiebe WylinHV,DM,TV(P)2174
91
Kiany VromanKiany VromanGK2166
83
Sem AudoorSem AudoorHV(T),DM,TV(TC)2170
78
Tobias Lund JensenTobias Lund JensenAM,F(PT)1872
79
Lenn de SmetLenn de SmetAM(PTC)2075
67
Amine Et TaïbiAmine Et TaïbiHV(C)2173
80
Liam de SmetLiam de SmetDM,TV,AM(C)2075
75
Jano WillemsJano WillemsHV(C)2173
12
Maxime WamesoMaxime WamesoF(C)1865
18
Oleksandr YakymenkoOleksandr YakymenkoAM,F(PT)1966
17
Laurens GoemaereLaurens GoemaereDM,TV,AM(C)1870
Renzo TytensRenzo TytensHV,DM,TV(T)1970
24
Bruce DeuwelBruce DeuwelDM,TV,AM(C)1965
71
Axl de CorteAxl de CorteGK1873
81
Argus Vanden DriesscheArgus Vanden DriesscheGK1765
Kaye FuroKaye FuroF(C)1773
70
Alejandro GranadosAlejandro GranadosTV,AM(C)1873
42
Jesse BisiwuJesse BisiwuAM,F(T)1767
72
Jessi da SilvaJessi da SilvaAM(PT),F(PTC)1667
Shandre CampbellShandre CampbellTV(C),AM(PTC)1973
92
Alexander VandeperreAlexander VandeperreHV,DM,TV(T)1865
93
Wout VerlindenWout VerlindenHV,DM(C)1868
25
Bi Abdoul Kader YameogoBi Abdoul Kader YameogoHV(C)2073
88
Maik PoeketieMaik PoeketieHV(C)1865
97
Naïm AmengaiNaïm AmengaiDM,TV,AM(C)1665
99
Yanis MusuayiYanis MusuayiAM(PT),F(PTC)1765
76
Lucas DelorgeLucas DelorgeDM,TV(C)1765