10
Hugo VETLESEN

Full Name: Hugo Vegard Vetlesen

Tên áo: VETLESEN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Feb 29, 2000)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Club Brugge KV

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Sáng tạo
Stamina
Flair
Tốc độ
Chọn vị trí
Concentration
Chuyền
Rê bóng
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024Club Brugge KV85
Jul 3, 2023Club Brugge KV85
May 26, 2023FK Bodø/Glimt85
May 22, 2023FK Bodø/Glimt83
Apr 30, 2023FK Bodø/Glimt83
Nov 9, 2022FK Bodø/Glimt83
Nov 3, 2022FK Bodø/Glimt82
Oct 12, 2022FK Bodø/Glimt82
Oct 6, 2022FK Bodø/Glimt80
Nov 6, 2020FK Bodø/Glimt80
Nov 1, 2020FK Bodø/Glimt78
Oct 6, 2020FK Bodø/Glimt78
Sep 27, 2019Stabaek IF78
Sep 27, 2019Stabaek IF77
Jul 1, 2018Stabaek IF77

Club Brugge KV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Simon MignoletSimon MignoletGK3688
28
Dedryck BoyataDedryck BoyataHV(C)3480
20
Hans VanakenHans VanakenTV,AM(C)3288
44
Brandon MecheleBrandon MecheleHV(C)3286
27
Casper NielsenCasper NielsenTV,AM(PTC)3083
19
Gustaf NilssonGustaf NilssonF(C)2785
29
Nordin JackersNordin JackersGK2782
10
Hugo VetlesenHugo VetlesenTV(C),AM(PTC)2485
55
Maxim de CuyperMaxim de CuyperHV,DM,TV(PT)2487
21
Michal SkóraśMichal SkóraśHV,DM,TV(P),AM(PT)2484
2
Zaid RomeroZaid RomeroHV(TC)2582
8
Christos TzolisChristos TzolisAM,F(PTC)2386
41
Hugo SiquetHugo SiquetHV,DM,TV(P)2284
15
Raphael OnyedikaRaphael OnyedikaDM,TV(C)2388
14
Bjorn MeijerBjorn MeijerHV,DM,TV(T)2185
9
Ferran JutglàFerran JutglàAM(PT),F(PTC)2685
64
Kyriani SabbeKyriani SabbeHV,DM,TV(PT)2083
30
Ardon JashariArdon JashariDM,TV(C)2285
58
Jorne SpileersJorne SpileersHV(C)2083
65
Joaquin SeysJoaquin SeysHV,DM,TV(PT)1980
68
Chemsdine TalbiChemsdine TalbiAM(PTC)1978
17
Romeo VermantRomeo VermantF(C)2180
4
Joel OrdóñezJoel OrdóñezHV(C)2085
16
Dani van Den HeuvelDani van Den HeuvelGK2170
24
Vince OsujiVince OsujiHV(C)1873