5
Ezequiel FERNÁNDEZ

Full Name: Ignacio Ezequiel Agustín Fernández Carballo

Tên áo: FERNÁNDEZ E.

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 22 (Jul 25, 2002)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: Al Qadsiah FC

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Cần cù
Composure
Quyết liệt
Sức mạnh
Lãnh đạo
Chuyền
Marking
Stamina

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Al Qadsiah FC85
May 9, 2024Boca Juniors85
Mar 18, 2024Boca Juniors85
Mar 12, 2024Boca Juniors82
Feb 16, 2023Boca Juniors82
Jan 4, 2023Boca Juniors82
Jan 1, 2023Boca Juniors đang được đem cho mượn: CA Tigre82
Nov 22, 2022Boca Juniors đang được đem cho mượn: CA Tigre82
Nov 16, 2022Boca Juniors đang được đem cho mượn: CA Tigre80
Aug 12, 2022Boca Juniors đang được đem cho mượn: CA Tigre80
Aug 4, 2022Boca Juniors đang được đem cho mượn: CA Tigre73
Jun 18, 2022Boca Juniors đang được đem cho mượn: CA Tigre73
May 2, 2022Boca Juniors73
May 1, 2022Boca Juniors73
Apr 18, 2022Boca Juniors đang được đem cho mượn: CA Tigre73

Al Qadsiah FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Pierre-Emerick AubameyangPierre-Emerick AubameyangAM(T),F(TC)3590
6
Nacho FernándezNacho FernándezHV(PTC)3589
1
Koen CasteelsKoen CasteelsGK3288
8
Nahitan NándezNahitan NándezHV(P),DM,TV,AM(PC)2988
24
Mohammed QasemMohammed QasemHV,DM(T)3076
33
Julián QuiñonesJulián QuiñonesAM(PT),F(PTC)2786
7
Turki Al-AmmarTurki Al-AmmarAM,F(PTC)2579
17
Gastón ÁlvarezGastón ÁlvarezHV(TC)2487
88
Cameron PuertasCameron PuertasTV,AM(C)2687
5
Ezequiel FernándezEzequiel FernándezDM,TV(C)2285
32
Abdullah HassounAbdullah HassounHV,DM,TV(P)2775
18
Haitham AsiriHaitham AsiriAM(PT),F(PTC)2378
40
Ibrahim MohannashiIbrahim MohannashiDM,TV,AM(C)2581
11
Ali Abdullah HazaziAli Abdullah HazaziDM,TV(C)3080
15
Hussain Al-QahtaniHussain Al-QahtaniDM,TV(C)3082
28
Ahmed Al-KassarAhmed Al-KassarGK3376
39
Abdulrahman Al-DosariAbdulrahman Al-DosariHV(T),DM,TV(TC)2775
87
Qasem LajamiQasem LajamiHV(C)2877
25
Abdulaziz Al-Awairdhi
Al Riyadh SC
GK2267
30
Iker AlmenaIker AlmenaAM(PTC),F(PT)2070
Miguel CarvalhoMiguel CarvalhoTV(C),AM(PC)1973
Gabriel CarvalhoGabriel CarvalhoAM(PTC)1780
66
Abdulaziz Al-OthmanAbdulaziz Al-OthmanAM(PT),F(PTC)2170
21
Naif Al-GhamdiNaif Al-GhamdiTV(C)1963
4
Jehad ThakriJehad ThakriHV(C)2373
50
Mohammed Al-ShanqitiMohammed Al-ShanqitiHV,DM,TV(T)2573
96
Hussain Al-NattarHussain Al-NattarTV(C),AM(PTC)2470
2
Mohammed AboulshamatMohammed AboulshamatHV,DM,TV(P)2273
Alejandro VergazAlejandro VergazHV(C)1865
14
Saif RajabSaif RajabAM(PT),F(PTC)2065