8
Christos TZOLIS

Full Name: Christos Tzolis

Tên áo: TZOLIS

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 23 (Jan 30, 2002)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Club Brugge KV

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024Club Brugge KV86
Nov 25, 2024Club Brugge KV84
Jul 4, 2024Club Brugge KV84
Jun 22, 2024Fortuna Düsseldorf84
Jun 17, 2024Fortuna Düsseldorf83
Jun 5, 2024Norwich City83
Jun 4, 2024Fortuna Düsseldorf83
Aug 9, 2023Norwich City đang được đem cho mượn: Fortuna Düsseldorf83
Aug 7, 2023Norwich City đang được đem cho mượn: Fortuna Düsseldorf83
Jul 3, 2023Norwich City83
May 10, 2023Norwich City83
Jan 31, 2023Norwich City83
Jul 25, 2022Norwich City đang được đem cho mượn: FC Twente83
Jun 21, 2022Norwich City83
Aug 16, 2021Norwich City83

Club Brugge KV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Simon MignoletSimon MignoletGK3688
28
Dedryck BoyataDedryck BoyataHV(C)3480
20
Hans VanakenHans VanakenTV,AM(C)3288
44
Brandon MecheleBrandon MecheleHV(C)3286
27
Casper NielsenCasper NielsenTV,AM(PTC)3083
19
Gustaf NilssonGustaf NilssonF(C)2785
29
Nordin JackersNordin JackersGK2782
10
Hugo VetlesenHugo VetlesenTV(C),AM(PTC)2485
55
Maxim de CuyperMaxim de CuyperHV,DM,TV(PT)2487
21
Michal SkóraśMichal SkóraśHV,DM,TV(P),AM(PT)2484
2
Zaid RomeroZaid RomeroHV(TC)2582
8
Christos TzolisChristos TzolisAM,F(PTC)2386
41
Hugo SiquetHugo SiquetHV,DM,TV(P)2284
15
Raphael OnyedikaRaphael OnyedikaDM,TV(C)2388
14
Bjorn MeijerBjorn MeijerHV,DM,TV(T)2185
9
Ferran JutglàFerran JutglàAM(PT),F(PTC)2685
64
Kyriani SabbeKyriani SabbeHV,DM,TV(PT)2083
30
Ardon JashariArdon JashariDM,TV(C)2285
58
Jorne SpileersJorne SpileersHV(C)2083
65
Joaquin SeysJoaquin SeysHV,DM,TV(PT)1980
68
Chemsdine TalbiChemsdine TalbiAM(PTC)1978
17
Romeo VermantRomeo VermantF(C)2180
4
Joel OrdóñezJoel OrdóñezHV(C)2085
16
Dani van Den HeuvelDani van Den HeuvelGK2170
24
Vince OsujiVince OsujiHV(C)1873