21
Michal SKÓRAŚ

Full Name: Michał Skóraś

Tên áo: SKÓRAŚ

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 24 (Feb 15, 2000)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 64

CLB: Club Brugge KV

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2024Club Brugge KV84
Jun 10, 2024Club Brugge KV82
Jun 4, 2023Club Brugge KV82
Jun 2, 2023Club Brugge KV82
Jun 1, 2023Club Brugge KV82
Apr 26, 2023Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Lech Poznań82
Oct 15, 2022Lech Poznań82
Oct 11, 2022Lech Poznań78
Oct 20, 2020Lech Poznań78
Oct 13, 2020Lech Poznań76
Jan 28, 2020Lech Poznań76

Club Brugge KV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Simon MignoletSimon MignoletGK3688
28
Dedryck BoyataDedryck BoyataHV(C)3480
20
Hans VanakenHans VanakenTV,AM(C)3288
44
Brandon MecheleBrandon MecheleHV(C)3286
27
Casper NielsenCasper NielsenTV,AM(PTC)3083
19
Gustaf NilssonGustaf NilssonF(C)2785
29
Nordin JackersNordin JackersGK2782
10
Hugo VetlesenHugo VetlesenTV(C),AM(PTC)2485
55
Maxim de CuyperMaxim de CuyperHV,DM,TV(PT)2487
21
Michal SkóraśMichal SkóraśHV,DM,TV(P),AM(PT)2484
2
Zaid RomeroZaid RomeroHV(TC)2582
8
Christos TzolisChristos TzolisAM,F(PTC)2386
41
Hugo SiquetHugo SiquetHV,DM,TV(P)2284
15
Raphael OnyedikaRaphael OnyedikaDM,TV(C)2388
14
Bjorn MeijerBjorn MeijerHV,DM,TV(T)2185
9
Ferran JutglàFerran JutglàAM(PT),F(PTC)2685
64
Kyriani SabbeKyriani SabbeHV,DM,TV(PT)2083
30
Ardon JashariArdon JashariDM,TV(C)2285
58
Jorne SpileersJorne SpileersHV(C)2083
65
Joaquin SeysJoaquin SeysHV,DM,TV(PT)1980
68
Chemsdine TalbiChemsdine TalbiAM(PTC)1978
17
Romeo VermantRomeo VermantF(C)2180
4
Joel OrdóñezJoel OrdóñezHV(C)2085
16
Dani van Den HeuvelDani van Den HeuvelGK2170
24
Vince OsujiVince OsujiHV(C)1873