15
Raphael ONYEDIKA

Full Name: Raphael Onyedika Nwadike

Tên áo: ONYEDIKA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 24 (Apr 19, 2001)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Club Brugge KV

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024Club Brugge KV88
Nov 25, 2024Club Brugge KV87
Jun 14, 2024Club Brugge KV87
Jun 10, 2024Club Brugge KV86
Mar 18, 2024Club Brugge KV86
Dec 2, 2023Club Brugge KV86
Nov 27, 2023Club Brugge KV85
Jun 16, 2023Club Brugge KV85
Jun 12, 2023Club Brugge KV84
Dec 16, 2022Club Brugge KV84
Dec 12, 2022Club Brugge KV82
Aug 28, 2022Club Brugge KV82
May 9, 2022FC Midtjylland82
May 9, 2022FC Midtjylland80
Dec 6, 2021FC Midtjylland80

Club Brugge KV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Simon MignoletSimon MignoletGK3788
20
Hans VanakenHans VanakenTV,AM(C)3288
44
Brandon MecheleBrandon MecheleHV(C)3286
27
Casper NielsenCasper NielsenTV,AM(PTC)3183
19
Gustaf NilssonGustaf NilssonF(C)2885
29
Nordin JackersNordin JackersGK2782
10
Hugo VetlesenHugo VetlesenTV(C),AM(PTC)2585
55
Maxim de CuyperMaxim de CuyperHV,DM,TV(PT)2487
21
Michal SkóraśMichal SkóraśHV,DM,TV(P),AM(PT)2584
2
Zaid RomeroZaid RomeroHV(TC)2582
8
Christos TzolisChristos TzolisAM,F(PTC)2386
41
Hugo SiquetHugo SiquetHV,DM,TV(P)2284
15
Raphael OnyedikaRaphael OnyedikaDM,TV(C)2488
14
Bjorn MeijerBjorn MeijerHV,DM,TV(T)2285
9
Ferran JutglàFerran JutglàAM(PT),F(PTC)2685
64
Kyriani SabbeKyriani SabbeHV,DM,TV(PT)2083
30
Ardon JashariArdon JashariDM,TV(C)2285
58
Jorne SpileersJorne SpileersHV(C)2083
65
Joaquin SeysJoaquin SeysHV,DM,TV(PT)2080
68
Chemsdine TalbiChemsdine TalbiAM(PTC)2082
17
Romeo VermantRomeo VermantF(C)2180
4
Joel OrdóñezJoel OrdóñezHV(C)2185
84
Shandre CampbellShandre CampbellTV(C),AM(PTC)1974
66
Bi Abdoul Kader YameogoBi Abdoul Kader YameogoHV(C)2073
16
Dani van Den HeuvelDani van Den HeuvelGK2170
24
Vince OsujiVince OsujiHV(C)1973