2
Guille ROSAS

Full Name: Guillermo Rosas Alonso

Tên áo: ROSAS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (May 17, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Real Sporting

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Real Sporting82
Jul 3, 2024Real Sporting80
Jun 29, 2021Real Sporting80
Jun 24, 2021Real Sporting78

Real Sporting Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
José Ángel CoteJosé Ángel CoteHV,DM,TV(T)3583
20
Kevin VázquezKevin VázquezHV,DM,TV(P)3283
1
Rubén YáñezRubén YáñezGK3183
15
Nikola Maraš
Deportivo Alavés
HV(C)2984
19
Juan OteroJuan OteroAM(PT),F(PTC)2984
4
Róber PierRóber PierHV,DM(C)3085
14
Lander OlaetxeaLander OlaetxeaTV,AM(C)3282
11
Víctor CampuzanoVíctor CampuzanoF(C)2782
23
Eric CurbeloEric CurbeloHV(PC)3183
18
César Gelabert
Toulouse FC
TV(C),AM(PTC)2482
10
Nacho MéndezNacho MéndezTV(C),AM(PTC)2782
16
Jordy Caicedo
Tigres UANL
F(C)2783
13
Christian JoelChristian JoelGK2576
23
Uroš MilovanovićUroš MilovanovićF(C)2478
2
Guille RosasGuille RosasHV,DM,TV(P)2482
7
Gaspar CamposGaspar CamposAM(PTC),F(PT)2584
Nico Serrano
Athletic Club
AM,F(PT)2282
Carlos Dotor
Celta Vigo
DM,TV(C)2482
5
Pablo GarcíaPablo GarcíaHV,DM(T)2478
17
Jonathan Dubasin
FC Basel
AM,F(TC)2582
Joshua ManchaJoshua ManchaAM(PTC)2065
9
Dani QueipoDani QueipoTV,AM(T)2278
16
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM,TV(T)2178
6
Nacho MartínNacho MartínHV,DM,TV(C)2378
8
Jesús BernalJesús BernalDM,TV(C)2882
Kevin PicónKevin PicónHV,DM,TV(P)2167
Marcos FernándezMarcos FernándezAM(PT),F(PTC)1965
Álex LozanoÁlex LozanoAM,F(T)2068
Borja MontesBorja MontesHV,DM(C)2065
Manu RodríguezManu RodríguezHV,DM,TV(C)1965
27
Álex OyónÁlex OyónAM,F(C)2267
26
Iker MartínezIker MartínezHV,DM,TV(P)2167
28
Pierre MbembaPierre MbembaHV,DM,TV(C)2167