Biệt danh: The Sailors
Tên thu gọn: CM Varna
Tên viết tắt: CHM
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Ticha (12,500)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Varna
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Daniel Dimov | HV,DM(C) | 36 | 77 | |
9 | ![]() | Ismail Issa | F(C) | 35 | 76 | |
33 | ![]() | Plamen Iliev | GK | 33 | 78 | |
2 | ![]() | Tsvetomir Panov | HV(PT),DM,TV(P) | 35 | 76 | |
3 | ![]() | Zhivko Atanasov | HV(C) | 34 | 78 | |
71 | ![]() | Vasil Panayotov | DM,TV(C) | 34 | 79 | |
16 | ![]() | Andreas Calcan | AM(PTC) | 30 | 77 | |
10 | ![]() | Mazire Soula | AM(PTC),F(PT) | 26 | 80 | |
8 | ![]() | Asen Donchev | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 75 | |
6 | ![]() | Viktor Popov | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 82 | |
28 | ![]() | Vlatko Drobarov | HV(C) | 32 | 78 | |
12 | ![]() | Dimitar Tonev | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | |
99 | ![]() | Weslen Junior | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
17 | ![]() | Martin Milushev | DM,TV(C) | 23 | 67 | |
39 | ![]() | Nikolay Zlatev | AM(PT),F(PTC) | 20 | 72 | |
11 | ![]() | AM,F(PT) | 25 | 70 | ||
84 | ![]() | Hristiyan Slavkov | GK | 22 | 70 | |
7 | ![]() | Breno Neres | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |
15 | ![]() | Dani Martín | HV(TC) | 27 | 75 | |
4 | ![]() | Rosen Stefanov | HV(C) | 22 | 67 | |
29 | ![]() | Berk Beyhan | DM,TV(C) | 20 | 70 | |
5 | ![]() | Nacho Pais | TV(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Vtora Liga | 3 |
![]() | Parva Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Bulgarian Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Bulgarian Cup | 2015 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Spartak Varna |