Full Name: Adrián Butzke Benavides
Tên áo: BUTZKE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 25 (Mar 30, 1999)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 72
CLB: Vitória de Guimarães
On Loan at: CD Mirandés
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2025 | Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: CD Mirandés | 77 |
Jan 21, 2025 | Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: CD Mirandés | 77 |
Jul 30, 2024 | Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: CD Nacional | 77 |
Jul 29, 2024 | Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: CD Nacional | 77 |
Jul 13, 2023 | Vitória de Guimarães | 77 |
Jul 7, 2023 | Vitória de Guimarães | 75 |
Jun 10, 2023 | Granada CF | 75 |
Jun 3, 2023 | Granada CF | 75 |
Mar 16, 2023 | Granada CF đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira | 75 |
Feb 7, 2023 | Granada CF đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira | 75 |
Jan 30, 2023 | Granada CF đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira | 74 |
Sep 8, 2022 | Granada CF đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira | 74 |
Jun 14, 2022 | Granada CF | 74 |
Jun 14, 2022 | Granada CF | 70 |
Jun 14, 2022 | Granada CF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Raúl Fernández | GK | 36 | 82 | ||
21 | Sergio Postigo | HV(PC) | 36 | 82 | ||
5 | Rodríguez Tachi | HV(C) | 27 | 78 | ||
1 | Luis López | GK | 23 | 76 | ||
20 | Ander Martín | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 78 | ||
19 | Mathis Lachuer | DM,TV(C) | 24 | 81 | ||
7 | Adrián Butzke | F(C) | 25 | 77 | ||
Iker Benito | AM,F(PT) | 22 | 78 | |||
22 | Juan Gutiérrez | HV(C) | 25 | 78 | ||
3 | Julio Alonso | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
27 | Joel Roca | AM(PTC),F(PT) | 19 | 75 | ||
15 | Pablo Tomeo | HV,DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
8 | Santiago Homenchenko | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
17 | Urko Izeta | F(C) | 25 | 77 | ||
9 | Joaquín Panichelli | F(C) | 22 | 80 | ||
11 | Álex Calvo | AM,F(PT) | 20 | 76 | ||
10 | Alberto Reina | DM,TV,AM(C) | 27 | 81 | ||
4 | Unai Egíluz | HV(C) | 22 | 76 | ||
2 | Hugo Rincón | HV,DM,TV(P) | 22 | 78 | ||
6 | Jon Gorrotxategi | HV,DM,TV(C) | 22 | 81 | ||
28 | Alberto Dadie | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 | ||
Ale Gorrin | GK | 22 | 65 | |||
33 | Victor Parada | HV(TC) | 22 | 76 | ||
26 | Aboubacar Bassinga | TV,AM(C) | 19 | 70 |