9
Joaquín PANICHELLI

Full Name: Joaquín Panichelli

Tên áo: PANICHELLI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (Oct 7, 2002)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 82

CLB: Deportivo Alavés

On Loan at: CD Mirandés

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 7, 2024Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: CD Mirandés80
Dec 2, 2024Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: CD Mirandés73
Aug 19, 2024Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: CD Mirandés73
Jul 14, 2024Deportivo Alavés73
Jul 8, 2024Deportivo Alavés65
Jul 7, 2023Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: Deportivo Alavés B65

CD Mirandés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Raúl FernándezRaúl FernándezGK3682
21
Sergio PostigoSergio PostigoHV(PC)3682
5
Rodríguez TachiRodríguez TachiHV(C)2778
1
Luis LópezLuis LópezGK2376
20
Ander MartínAnder MartínHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
19
Mathis LachuerMathis LachuerDM,TV(C)2481
7
Adrián ButzkeAdrián ButzkeF(C)2577
Iker BenitoIker BenitoAM,F(PT)2278
22
Juan GutiérrezJuan GutiérrezHV(C)2578
3
Julio AlonsoJulio AlonsoHV,DM,TV(T)2682
27
Joel RocaJoel RocaAM(PTC),F(PT)1975
15
Pablo TomeoPablo TomeoHV,DM,TV(C)2580
8
Santiago HomenchenkoSantiago HomenchenkoDM,TV(C)2176
17
Urko IzetaUrko IzetaF(C)2577
9
Joaquín PanichelliJoaquín PanichelliF(C)2280
11
Álex CalvoÁlex CalvoAM,F(PT)2076
10
Alberto ReinaAlberto ReinaDM,TV,AM(C)2781
4
Unai EgíluzUnai EgíluzHV(C)2276
2
Hugo RincónHugo RincónHV,DM,TV(P)2278
6
Jon GorrotxategiJon GorrotxategiHV,DM,TV(C)2281
28
Alberto DadieAlberto DadieHV,DM,TV(P),AM(PT)2273
Ale GorrinAle GorrinGK2265
33
Victor ParadaVictor ParadaHV(TC)2276
26
Aboubacar BassingaAboubacar BassingaTV,AM(C)1970